多角体 duōjiǎo tǐ

Từ hán việt: 【đa giác thể】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "多角体" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đa giác thể). Ý nghĩa là: khối đa diện, polytope.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 多角体 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 多角体 khi là Danh từ

khối đa diện

polyhedron

polytope

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多角体

  • - 正方形 zhèngfāngxíng yǒu 四个 sìgè 角儿 jiǎoér 立方体 lìfāngtǐ yǒu 八个 bāgè 角儿 jiǎoér

    - Hình vuông có bốn góc; hình lập phương có tám góc.

  • - 夫妻 fūqī 之间 zhījiān yào duō 体谅 tǐliàng 体谅 tǐliàng

    - Giữa vợ chồng nên hiểu cho nhau nhiều hơn

  • - 体内 tǐnèi de 安多 ānduō fēn hái méi 释放出来 shìfàngchūlái ne

    - Tôi vẫn chưa nhận được một cú đánh endorphin.

  • - chī guò duō duì 身体 shēntǐ 不好 bùhǎo

    - Ăn quá nhiều không tốt cho sức khỏe.

  • - 菱角 língjiǎo 外壳 wàiké 多有角 duōyǒujiǎo

    - Vỏ của củ ấu có nhiều góc.

  • - 寿宴 shòuyàn shàng 我们 wǒmen 恭祝 gōngzhù 爷爷 yéye 身体健康 shēntǐjiànkāng 多福 duōfú 多寿 duōshòu

    - Trong bữa tiệc sinh nhật, chúng tôi cầu chúc ông nội sức khỏe và trường thọ

  • - zhè 本书 běnshū yǒu 很多 hěnduō 人生 rénshēng 体会 tǐhuì

    - Trong cuốn sách này có nhiều kinh nghiệm sống.

  • - 超导体 chāodǎotǐ yǒu 很多 hěnduō 应用 yìngyòng

    - Chất siêu dẫn có nhiều ứng dụng.

  • - 所以 suǒyǐ 球性 qiúxìng 多维 duōwéi chāo 流体 liútǐ

    - Có nghĩa là chất siêu lỏng đa chiều hình cầu

  • - 身体 shēntǐ 不好 bùhǎo 不要 búyào duō 劳神 láoshén

    - sức khoẻ của anh không tốt, không nên làm hao tổn tinh thần.

  • - xiàng 身体 shēntǐ 有病 yǒubìng de rén 最好 zuìhǎo duō 锻炼 duànliàn 增强 zēngqiáng 体力 tǐlì

    - Những người cơ thể có bệnh như tôi tốt nhất nên luyện tập, tăng cường thể lực.

  • - 河沟 hégōu de 石头 shítou 多半 duōbàn 没有 méiyǒu 棱角 léngjiǎo

    - những hòn đá ở sông suối phần nhiều không có góc cạnh.

  • - 建议 jiànyì duō 休息 xiūxī 保重 bǎozhòng 身体 shēntǐ

    - Tôi khuyên bạn nên nghỉ ngơi nhiều hơn và chăm sóc bản thân.

  • - 合并 hébìng 两个 liǎnggè huò 多个 duōge 商业 shāngyè shàng de 利益集团 lìyìjítuán huò 法人 fǎrén 团体 tuántǐ de 合并 hébìng

    - Kết hợp hai hoặc nhiều tập đoàn lợi ích kinh doanh hoặc tổ chức pháp nhân.

  • - 北京 běijīng yǒu 很多 hěnduō 大型 dàxíng 体育场 tǐyùchǎng

    - có rất nhiều sân vận động lớn ở Bắc Kinh.

  • - 许多 xǔduō rén 涌入 yǒngrù 体育场 tǐyùchǎng

    - Rất nhiều người đổ vào sân vận động.

  • - 爷爷 yéye 年迈 niánmài 多病 duōbìng 身体 shēntǐ 极差 jíchā

    - Ông nội tuổi cao sức yếu, sức khỏe kém.

  • - 喝太多 hētàiduō 酒精 jiǔjīng duì 身体 shēntǐ 不好 bùhǎo

    - Uống quá nhiều cồn không tốt cho sức khỏe.

  • - hàn zhēng duì 身体 shēntǐ yǒu 很多 hěnduō 好处 hǎochù

    - Xông hơi có rất nhiều lợi ích cho cơ thể.

  • - 淘宝 táobǎo 当前 dāngqián yǒu 很多 hěnduō 六角 liùjiǎo 螺丝 luósī 规格 guīgé 相关 xiāngguān de 商品 shāngpǐn 在售 zàishòu

    - Taobao hiện có rất nhiều sản phẩm liên quan đến thông số kỹ thuật vít lục giác được bày bán

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 多角体

Hình ảnh minh họa cho từ 多角体

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 多角体 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Bèn , Tī , Tǐ
    • Âm hán việt: Bổn , Thể
    • Nét bút:ノ丨一丨ノ丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ODM (人木一)
    • Bảng mã:U+4F53
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tịch 夕 (+3 nét)
    • Pinyin: Duō
    • Âm hán việt: Đa
    • Nét bút:ノフ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NINI (弓戈弓戈)
    • Bảng mã:U+591A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Giác 角 (+0 nét)
    • Pinyin: Gǔ , Jiǎo , Jué , Lù
    • Âm hán việt: Cốc , Giác , Giốc , Lộc
    • Nét bút:ノフノフ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NBG (弓月土)
    • Bảng mã:U+89D2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao