Đọc nhanh: 多发性硬化症 (đa phát tính ngạnh hoá chứng). Ý nghĩa là: đa xơ cứng.
Ý nghĩa của 多发性硬化症 khi là Danh từ
✪ đa xơ cứng
multiple sclerosis
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多发性硬化症
- 癌症 早期 发现 很 重要
- Phát hiện ung thư sớm rất quan trọng.
- 他 由于 吃 太 多 而 发胖
- Anh ấy tăng cân vì ăn quá nhiều.
- 比起 发胖 , 大多数 人 对 发腮 似乎 有着 更大 的 恐惧
- Đại đa số mọi người vẫn sợ phát tương hơn là béo.
- 多发病
- tỷ lệ phát sinh bệnh cao.
- 我 发现 了 我 是 双性恋
- Tôi nhận ra rằng mình là người song tính.
- 药性 发作
- phát ra dược tính
- 金 的 化学性质 稳
- Vàng có tính chất hóa học ổn định.
- 它 的 化学性质 稳定
- Tính chất hóa học của nó ổn định.
- 雪 融化 时 山间 溪流 变成 山洪暴发
- Khi tuyết tan chảy, dòng suối trong núi biến thành lũ lớn.
- 很多 文化遗产 在 历史 中 逸散
- Rất nhiều di sản văn hóa đã bị thất lạc trong lịch sử.
- 我 还 在 皮肤 上 发现 了 热塑性 聚氨酯 的
- Tôi cũng tìm thấy một lượng nhỏ polyurethane nhiệt dẻo
- 查查 网 的 多样性 和 开放性 是 很 令人 骄傲 的
- Chumhum rất tự hào về sự đa dạng và cởi mở của mình.
- 骨质 软化 症
- bệnh thoái hoá xương; bệnh loãng xương.
- 澳洲 的 文化 多元 多彩
- Văn hóa của châu Úc đa dạng và phong phú.
- 美洲 有 多样 文化
- Châu Mỹ có nhiều nền văn hóa.
- 亚洲 有 很多 不同 的 文化
- Châu Á có rất nhiều nền văn hóa khác nhau.
- 化学 的 硬度 和 耐用性 高
- Nhựa có độ cứng và độ bền cao.
- 公司 朝着 国际化 、 多元化 发展
- Công ty phát triển theo hướng quốc tế và đa dạng hóa.
- 工作 的 性质 多样化
- Tính chất của công việc đa dạng.
- 如果 多 吃 肉 , 男性 荷尔蒙 的 失衡 情况 可能 进一步 恶化
- Nếu bạn ăn nhiều thịt hơn, sự mất cân bằng nội tiết tố nam có thể trở nên trầm trọng hơn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 多发性硬化症
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 多发性硬化症 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm化›
发›
多›
性›
症›
硬›