Đọc nhanh: 外箱正麦 (ngoại tương chính mạch). Ý nghĩa là: Cạnh chính thùng ngoài.
Ý nghĩa của 外箱正麦 khi là Danh từ
✪ Cạnh chính thùng ngoài
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 外箱正麦
- 《 阿 Q 正传 》 的 作者 是 鲁迅
- Tác giả "AQ chính truyện" là Lỗ Tấn.
- 他 的 外貌 很 平凡
- Ngoại hình của anh ấy rất bình thường.
- 请 库尔特 · 麦克 维上庭
- Chúng tôi gọi Kurt McVeigh.
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 他们 正在 装卸 集装箱
- Họ đang bốc xếp container.
- 力争 小麦 回茬 赶 正茬
- ra sức làm lúa mạch vào vụ chính.
- 正茬 麦
- lúa mùa chính vụ
- 白露 早 , 寒露 迟 , 秋分 种麦 正 当时
- tiết Bạch lộ thì sớm, tiết Hàn lộ đến muộn, tiết Thu phân đúng lúc trồng lúa mì.
- 此时 外面 正在 下雨
- Bây giờ ngoài trời đang mưa.
- 农民 们 正在 收割 大麦
- Người nông dân đang thu hoạch lúa mạch.
- 正在 这时 , 变 生意 外 飞机 遇到 事故
- Đúng lúc này thì xảy ra tai nạn, máy bay gặp nạn.
- 抬起 箱子 往外 走
- Xách vali và đi ra ngoài.
- 他们 正在 国外 度假
- Họ đang đi nghỉ dưỡng ở nước ngoài.
- 外交关系 的 正常化
- Bình thường hoá quan hệ ngoại giao.
- 邮筒 为 存放 外寄 信件 而设 的 公用 盒箱
- Hộp thư được thiết kế để lưu trữ thư gửi ngoại viện.
- 外面 正在 下雪 呢
- Bên ngoài đang có tuyết rơi.
- 改进 正确 的 外国人 优待 政策
- Hoàn thiện chính sách ưu đãi đúng đắn cho người nước ngoài.
- 正值 国庆 , 老友 重逢 , 真是 分外 高兴
- nhân dịp quốc khánh, bạn cũ gặp nhau, thật là vui sướng.
- 我 正在 学习外语
- Tôi đang học ngoại ngữ.
- 我 正忙着 呢 , 你别 捣乱
- Tôi đang bận, đừng làm phiền nhé!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 外箱正麦
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 外箱正麦 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm外›
正›
箱›
麦›