Đọc nhanh: 外箱贴标 (ngoại tương thiếp tiêu). Ý nghĩa là: Tem thùng ngoài.
Ý nghĩa của 外箱贴标 khi là Danh từ
✪ Tem thùng ngoài
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 外箱贴标
- 强尼 · 阿特金 斯是 不会 贴标签 的
- Johnny Atkins không dán nhãn cho mọi thứ.
- 也许 赫 克特 · 阿维拉 就 逍遥法外 了
- Có lẽ Hector Avila bỏ đi.
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 飞机 贴着 海面 飞行
- Máy bay bay sát mặt biển.
- 哥哥 每月 贴 他 零用钱
- Mỗi tháng anh trai anh ấy trợ cấp cho tiền tiêu vặt.
- 她 哥哥 每个 月 都 贴 给 她 很多 钱
- Hàng tháng anh trai cô ấy đều gửi cho cô ấy rất nhiều tiền.
- 贴 标语
- dán khẩu hiệu
- 粘贴 标语
- dán biểu ngữ
- 箱上 贴个 白签
- Trên hộp dán một mẩu giấy trắng.
- 如果 包装 内部 有 干燥剂 , 在 包装 外 必须 作出 标记
- Nếu có chất hút ẩm bên trong bao bì thì phải ghi nhãn bên ngoài bao bì.
- 这张 标签 应该 贴 在 包裹 上
- Nhãn này phải được dán vào bao bì.
- 他 在 书上 贴 了 标签
- Anh ấy dán nhãn lên sách.
- 她 把 便条 粘贴 在 冰箱 上
- Cô ấy dán ghi chú lên trên tủ lạnh.
- 墙 上面 贴着 标语
- trên tường dán biểu ngữ.
- 我 在 箱子 上 贴 了 标签
- Tôi đã dán nhãn lên cái rương.
- 我 把 标签 粘贴 在 箱子 上
- Tôi dán nhãn dán lên trên thùng.
- 他 采取 双重标准 自己 可以 有 外遇 女方 却 不行
- Anh ta áp dụng tiêu chuẩn hai mặt: anh ta có thể có mối quan hệ ngoại tình, nhưng phụ nữ thì không được.
- 抬起 箱子 往外 走
- Xách vali và đi ra ngoài.
- 邮筒 为 存放 外寄 信件 而设 的 公用 盒箱
- Hộp thư được thiết kế để lưu trữ thư gửi ngoại viện.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 外箱贴标
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 外箱贴标 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm外›
标›
箱›
贴›