Đọc nhanh: 药浴用海水 (dược dục dụng hải thuỷ). Ý nghĩa là: Nước biển để tắm chữa bệnh.
Ý nghĩa của 药浴用海水 khi là Danh từ
✪ Nước biển để tắm chữa bệnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 药浴用海水
- 他用 手挥 汗水
- Anh ấy dùng tay lau mồ hôi.
- 胶水 用 完 了
- Keo nước dùng hết rồi.
- 我用 胶水 刮 粘 纸张
- Tôi dùng keo để dán giấy.
- 你 应该 用 强力胶 水
- Đoán rằng bạn nên sử dụng superglue.
- 它们 及 污水 对 海洋 的 伤害 程度 是 不相 伯仲
- Thiệt hại đối với đại dương từ chúng và nước thải là "ngang bằng."
- 折叠式 婴儿 浴盆 一种 商标名 , 用于 婴儿 的 轻便 洗澡 用具
- "折叠式婴儿浴盆" là tên thương hiệu của một loại đồ dùng nhẹ nhàng để tắm cho trẻ sơ sinh.
- 爷爷 擦 红药水
- Ông bôi thuốc đỏ.
- 盐酸 氟胺 安定 商标名 , 用于 为 失眠 而 指定 的 安眠药
- "盐酸氟胺安定" là tên thương hiệu của thuốc an thần được chỉ định cho người mắc chứng mất ngủ.
- 他用 等 称量 药材
- Anh ấy dùng cân tiểu ly để cân thuốc.
- 河水 渐入 大海
- Nước sông chảy vào biển lớn.
- 利用 近海 养殖 海带
- lợi dụng vùng duyên hải để nuôi trồng rong biển.
- 长江 水流 向 大海
- Nước sông Trường Giang chảy ra biển.
- 一湾 海水 泛 波澜
- Một eo biển gợn sóng.
- 这些 药丸 有 镇静 催眠 作用
- Những viên thuốc này có tác dụng an thần và gây buồn ngủ.
- 海水 波荡
- sóng biển bềnh bồng
- 迷迭香 油用 於 身體 上 的 香水 或 使 一個 房間 發出 的 香氣
- Dầu hương thảo được sử dụng như một loại nước hoa trên cơ thể hoặc làm hương thơm trong phòng.
- 我 用水 涮 了 水果
- Tôi đã rửa hoa quả bằng nước.
- 我们 用水 车车 水
- Chúng tôi dùng guồng nước để tưới tiêu.
- 他 用 开水 吞服 药丸
- Anh ta uống viên thuốc bằng nước sôi.
- 用药 水漱 漱
- dùng thuốc súc miệng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 药浴用海水
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 药浴用海水 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm水›
浴›
海›
用›
药›