Đọc nhanh: 医用外科口罩 (y dụng ngoại khoa khẩu tráo). Ý nghĩa là: Khẩu trang Y tế.
Ý nghĩa của 医用外科口罩 khi là Danh từ
✪ Khẩu trang Y tế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 医用外科口罩
- 外 的 费用 我会 处理
- Chi phí bên ngoài tôi sẽ xử lý.
- 珠江口 外 海滨 滩涂 辽阔 水下 滩地 向岸外 缓慢 坡降
- Bãi biển bên ngoài Cửa sông Châu Giang rộng lớn, bãi bùn ven biển từ từ kéo dài ra bên ngoài.
- 外交 用语
- thuật ngữ ngoại giao
- 荷尔蒙 药物 必须 要 按照 医生 的 处方 服用
- Thuốc nội tiết tố phải được dùng theo chỉ định của bác sĩ.
- 开始 滴注 多巴胺 呼 普外科
- Hãy bắt đầu cho anh ta một cuộc giải phẫu nhỏ giọt dopamine và trang tổng quát.
- 用心 饰 外表
- Dùng tâm đánh bóng ngoại hình.
- 我 是 神经外科 的 头儿
- Tôi là trưởng khoa phẫu thuật thần kinh
- 棉袄 外面 罩 着 一件 蓝布 褂儿
- Bên ngoài áo bông khoác một chiếc áo choàng bằng vải xanh.
- 应用科学
- khoa học ứng dụng
- 日本 从 国外 进口 各种 原料
- Nhật Bản nhập khẩu nhiều nguyên liệu thô khác nhau từ nước ngoài.
- 医生 正在 缝合 创口
- Bác sĩ đang khâu vết thương.
- 1995 年 , 这里 已经 成为 全 惟一 的 涉外 医疗 中心
- Năm 1995, nơi đây đã trở thành trung tâm điều trị quốc tế duy nhất.
- 医生 在 工作 时 佩戴 口罩
- Bác sĩ đeo khẩu trang khi làm việc.
- 他 子承父业 , 成为 了 一名 外科医生
- Anh ấy tiếp nối công việc của cha, trở thành một bác sĩ ngoại khoa.
- 临床 生物医学 应用 于 临床医学 的 自然科学 原理 , 尤指 生物学 与 生理学
- Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.
- 外用药 不可 口服
- Thuốc bôi ngoài da không thể uống.
- 他 的 学术报告 打算 重点 谈 针刺麻醉 在 脑外科 方面 的 应用
- Ông ấy dự định tập trung nói về ứng dụng gây tê bằng kim vào lĩnh vực ngoại khoa não.
- 药酒 有 的 口服 , 有 的 外用
- Rượu thuốc có loại uống được, có loại dùng ngoài da.
- 她 是 我们 医院 的 外科 状元
- Cô ấy là bác sĩ phẫu thuật giỏi nhất ở bệnh viện chúng tôi.
- 空气污染 日益严重 很多 人 外出 都 戴 上 口罩
- Tình trạng ô nhiễm không khí ngày càng nghiêm trọng và nhiều người phải đeo khẩu trang khi ra ngoài
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 医用外科口罩
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 医用外科口罩 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm医›
口›
外›
用›
科›
罩›