Đọc nhanh: 夏洛特·勃良特 (hạ lạc đặc bột lương đặc). Ý nghĩa là: Charlotte Brontë (1816-1855), tiểu thuyết gia người Anh, chị cả trong ba chị em nhà Brontë, tác giả của Jane Eyre 簡 · 愛 | 简 · 爱.
Ý nghĩa của 夏洛特·勃良特 khi là Danh từ
✪ Charlotte Brontë (1816-1855), tiểu thuyết gia người Anh, chị cả trong ba chị em nhà Brontë, tác giả của Jane Eyre 簡 · 愛 | 简 · 爱
Charlotte Brontë (1816-1855), English novelist, eldest of three Brontë sisters, author of Jane Eyre 簡·愛|简·爱 [Jiǎn Ai4]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夏洛特·勃良特
- 杰夫 召集 特洛伊 和 阿布 蒂 进行 秘密 峰会
- Jeff triệu tập Troy và Abed đến một cuộc họp thượng đỉnh bí mật.
- 也许 会举 科比 · 布莱恩特 的 例子
- Có thể mang Kobe Bryant lên.
- 但 科比 · 布莱恩特 有套 房子 是 我 卖 给 他 的
- Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.
- 强尼 · 阿特金 斯 尊重 女性
- Johnny Atkins tôn trọng phụ nữ.
- 强尼 · 阿特金 斯是 不会 贴标签 的
- Johnny Atkins không dán nhãn cho mọi thứ.
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 阿尔伯特 · 爱因斯坦 从 没有 过 驾驶执照
- Albert einstein chưa bao giờ có bằng lái xe.
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 天佑 米特 · 罗姆尼
- Chúa phù hộ cho Mitt Romney.
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 请 库尔特 · 麦克 维上庭
- Chúng tôi gọi Kurt McVeigh.
- 也许 赫 克特 · 阿维拉 就 逍遥法外 了
- Có lẽ Hector Avila bỏ đi.
- 夏洛克 · 福尔摩斯 是 个 虚构 的 角色
- Sherlock Holmes là một nhân vật hư cấu.
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 我 是 想 让 你 知道 库尔特 · 麦克 维是 敌人
- Tôi muốn bạn biết rằng Kurt McVeigh là kẻ thù.
- 她 叫 切尔西 · 卡特
- Tên cô ấy là Chelsea Carter.
- 安吉拉 · 珀 科特 和 玛西 · 欧文斯
- Angela Proctor và Marcy Owens.
- 加拿大 总理 贾斯 廷 · 特鲁多 发言
- Thủ tướng Canada Justin Trudeau phát biểu.
- 兰斯洛特 的确 死得其所
- Lancelot đã chết một cái chết trong danh dự
- 第一名 死者 名叫 帕特 丽夏 · 莫里斯
- Đầu tiên là Patricia Morris.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 夏洛特·勃良特
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 夏洛特·勃良特 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm勃›
夏›
洛›
特›
良›