Đọc nhanh: 语法规则 (ngữ pháp quy tắc). Ý nghĩa là: mẹo luật.
Ý nghĩa của 语法规则 khi là Danh từ
✪ mẹo luật
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 语法规则
- 图书馆 有 借书 的 规则
- Thư viện có nội quy mượn sách.
- 自然法则
- quy luật tự nhiên
- 安分守己 ( 规规矩矩 , 不 做 违法乱纪 的 事 )
- an phận thủ thường
- 民法通则
- quy tắc chung của luật dân sự
- 他通 英语 和 法语
- Anh ấy thông thạo tiếng Anh và tiếng Pháp.
- 他 在 学习 汉语 语法
- Anh ấy đang học ngữ pháp tiếng Trung.
- 她 会 说 英语 、 法语 等等
- Cô ấy biết nói tiếng Anh, tiếng Pháp, vân vân.
- 我会 英语 , 另外 还会 法语
- Tôi biết tiếng Anh, ngoài ra còn tiếng Pháp.
- 我 不但 会 英语 , 还会 法语
- Tôi không chỉ biết tiếng Anh mà còn biết tiếng Pháp.
- 她 会 英语 , 此外 也 会 法语
- Cô ấy biết tiếng Anh, ngoài ra còn biết tiếng Pháp.
- 他学 了 英语 , 还学 了 法语
- Anh ấy học tiếng Anh và còn học thêm tiếng Pháp.
- 有否 法例 或 规例 容许 以非 真 金白银 买卖 股票 ?
- Có luật hoặc quy định nào cho phép giao dịch cổ phiếu không phải "tiền thật" không?
- 别拗 着 规则 行事
- Đừng hành động trái với quy tắc.
- 法令 规章
- hệ thống pháp luật.
- 要 懂 道德规范 则
- Phải hiểu quy phạm đạo đức.
- 语音 规范
- quy tắc ngữ âm
- 他会 说 英语 , 并且 会 说 法语
- Anh ấy biết nói tiếng Anh và tiếng Pháp.
- 语法 规则 得 遵守
- Các quy tắc ngữ pháp phải được tuân theo.
- 一种 用于 按照 严格 的 过程 规则 实现 的 数学 和 逻辑运算 的 通用 术语
- Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.
- 公民 应该 遵守 法律 规则
- Công dân nên tuân thủ quy tắc pháp luật.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 语法规则
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 语法规则 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm则›
法›
规›
语›