Đọc nhanh: 声波定位仪器 (thanh ba định vị nghi khí). Ý nghĩa là: Thiết bị định vị bằng âm thanh.
Ý nghĩa của 声波定位仪器 khi là Danh từ
✪ Thiết bị định vị bằng âm thanh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 声波定位仪器
- 我 肯定 伯克利 没有 机器人 专业
- Tôi khá chắc rằng Berkeley không có chương trình chế tạo người máy.
- 这位 大臣 深受 廷 的 器重
- Ông đại thần này được triều đình coi trọng.
- 好几位 国际 知名人士 出席 了 这位 政治家 的 追悼 仪式
- Nhiều nhân vật nổi tiếng quốc tế đã tham dự lễ tang của nhà chính trị này.
- 声波 能 在 空气 中传
- Sóng âm có thể truyền trong không khí.
- 定期 将 机器 维护
- Định kỳ bảo dưỡng máy móc.
- 把 仪器 安放 好
- xếp gọn các thiết bị.
- 这位 汉子 会 修理 机器
- Người đàn ông này biết sửa máy móc.
- 机器 正常 稳定 运行
- Máy móc vận hành bình thường ổn định.
- 乐器 的 节奏 很 稳定
- Nhịp điệu của nhạc cụ rất ổn định.
- 旋标 装置 飞机 控制板 上 的 指示器 或 观测仪 , 用来 测量 角度
- 旋标装置 là một chỉ báo hoặc thiết bị quan sát trên bảng điều khiển máy bay, được sử dụng để đo góc.
- 贵重 仪器
- máy móc quý giá
- 云 门 定位 胸肌 三角 凹陷处 、 距 胸正 中线 6 寸
- Vân Môn [Vị trí] Ở chỗ hố dưới đòn, cách đường giữa ngực 6 thốn
- 达官显宦 ( 职位 高而 声势显赫 的 官吏 )
- quan to hiển hách
- 那 把 椅子 有 固定 的 摆放 位置
- Chiếc ghế đó có vị trí đặt cố định.
- 固定 摊位
- chỗ bán hàng cố định
- 肯定 是 这位 橘子酱 伯爵
- Tôi cá đó là Bá tước Marmalade ở đây.
- 点射 由于 扣动 扳机 而 从 自动武器 中射出 的 一定 数量 的 子弹
- Điểm bắn là một số lượng đạn được bắn ra từ vũ khí tự động do lực kéo cò súng.
- 请 让 他们 小心 搬运 仪器 . 这些 货物 必须 小心 搬运
- Yêu cầu họ vận chuyển cẩn thận máy móc thiết bị. Những đồ vật này bắt buộc phải vận chuyển cẩn thận.
- 平面 规 , 测平仪 在 精密 金属加工 中 用于 测定 平面 表面 精度 的 金属 平板
- Bàn phẳng chuẩn, thiết bị đo mặt phẳng được sử dụng trong quá trình gia công kim loại chính xác để đo độ chính xác của bề mặt phẳng kim loại.
- 科学家 用 仪器 定位 星球
- Nhà khoa học dùng máy định vị hành tinh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 声波定位仪器
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 声波定位仪器 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm仪›
位›
器›
声›
定›
波›