Đọc nhanh: 壁立 (bích lập). Ý nghĩa là: vách dựng đứng; vách đứng. Ví dụ : - 壁立千尺。 vách đứng ngàn thước. - 壁立的山峰。 ngọn núi dựng đứng
Ý nghĩa của 壁立 khi là Danh từ
✪ vách dựng đứng; vách đứng
(山崖等) 像墙壁一样陡立
- 壁立 千尺
- vách đứng ngàn thước
- 壁立 的 山峰
- ngọn núi dựng đứng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 壁立
- 飞车走壁
- xiếc xe đạp hoặc mô tô chạy vòng trên vách
- 建立 根据地
- xây dựng khu dân cư.
- 巉岩 林立
- núi cheo leo tua tủa.
- 高楼 林立
- nhà cao tầng san sát nhau.
- 帆樯 林立
- cột buồm nhiều như rừng.
- 帆樯 林立
- thuyền dày đặc; thuyền san sát.
- 壁垒森严
- thành luỹ uy nghiêm.
- 哈德逊 河 州立 精神病院
- Bệnh viện tâm thần bang Hudson River.
- 古时 的 魏 、 蜀 、 吴 形成 了 三足鼎立 的 局面
- Thời cổ xưa ngụy, thục , ngô tạo thành thế cục đỉnh vạc 3 chân.
- 赤壁之战 决定 了 魏 、 蜀 、 吴 三国鼎立 的 局面
- trận Xích Bích đã quyết định thế chân vạc giữa ba nước, Nguỵ, Thục, Ngô.
- 对立物
- vật đối lập
- 兄弟 分居 , 自立门户
- anh em mỗi người một nơi, tự lập gia đình.
- 隔壁 发出 咿咿呀呀 的 胡琴 声
- tiếng đàn nhị du dương phát ra từ nhà láng giềng.
- 树立 标兵
- nêu gương
- 敦煌 壁画 是 中国 古代 艺术 中 的 瑰宝
- bích hoạ Đôn Hoàng là báu vật trong nghệ thuật Trung Hoa cổ đại.
- 宣告成立
- tuyên bố thành lập
- 壁立 千尺
- vách đứng ngàn thước
- 壁立 的 山峰
- ngọn núi dựng đứng
- 悬崖峭壁 耸立
- Vách đá dựng đứng cao vút.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 壁立
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 壁立 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm壁›
立›