壁立 bìlì

Từ hán việt: 【bích lập】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "壁立" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bích lập). Ý nghĩa là: vách dựng đứng; vách đứng. Ví dụ : - 。 vách đứng ngàn thước. - 。 ngọn núi dựng đứng

Xem ý nghĩa và ví dụ của 壁立 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 壁立 khi là Danh từ

vách dựng đứng; vách đứng

(山崖等) 像墙壁一样陡立

Ví dụ:
  • - 壁立 bìlì 千尺 qiānchǐ

    - vách đứng ngàn thước

  • - 壁立 bìlì de 山峰 shānfēng

    - ngọn núi dựng đứng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 壁立

  • - 飞车走壁 fēichēzǒubì

    - xiếc xe đạp hoặc mô tô chạy vòng trên vách

  • - 建立 jiànlì 根据地 gēnjùdì

    - xây dựng khu dân cư.

  • - 巉岩 chányán 林立 línlì

    - núi cheo leo tua tủa.

  • - 高楼 gāolóu 林立 línlì

    - nhà cao tầng san sát nhau.

  • - 帆樯 fānqiáng 林立 línlì

    - cột buồm nhiều như rừng.

  • - 帆樯 fānqiáng 林立 línlì

    - thuyền dày đặc; thuyền san sát.

  • - 壁垒森严 bìlěisēnyán

    - thành luỹ uy nghiêm.

  • - 哈德逊 hādéxùn 州立 zhōulì 精神病院 jīngshénbìngyuàn

    - Bệnh viện tâm thần bang Hudson River.

  • - 古时 gǔshí de wèi shǔ 形成 xíngchéng le 三足鼎立 sānzúdǐnglì de 局面 júmiàn

    - Thời cổ xưa ngụy, thục , ngô tạo thành thế cục đỉnh vạc 3 chân.

  • - 赤壁之战 chìbìzhīzhàn 决定 juédìng le wèi shǔ 三国鼎立 sānguódǐnglì de 局面 júmiàn

    - trận Xích Bích đã quyết định thế chân vạc giữa ba nước, Nguỵ, Thục, Ngô.

  • - 对立物 duìlìwù

    - vật đối lập

  • - 兄弟 xiōngdì 分居 fēnjū 自立门户 zìlìménhù

    - anh em mỗi người một nơi, tự lập gia đình.

  • - 隔壁 gébì 发出 fāchū 咿咿呀呀 yīyīyāya de 胡琴 húqin shēng

    - tiếng đàn nhị du dương phát ra từ nhà láng giềng.

  • - 树立 shùlì 标兵 biāobīng

    - nêu gương

  • - 敦煌 dūnhuáng 壁画 bìhuà shì 中国 zhōngguó 古代 gǔdài 艺术 yìshù zhōng de 瑰宝 guībǎo

    - bích hoạ Đôn Hoàng là báu vật trong nghệ thuật Trung Hoa cổ đại.

  • - 宣告成立 xuāngàochénglì

    - tuyên bố thành lập

  • - 壁立 bìlì 千尺 qiānchǐ

    - vách đứng ngàn thước

  • - 壁立 bìlì de 山峰 shānfēng

    - ngọn núi dựng đứng

  • - 悬崖峭壁 xuányáqiàobì 耸立 sǒnglì

    - Vách đá dựng đứng cao vút.

  • - 管理工具 guǎnlǐgōngjù wèi nín 提供 tígōng le 设计 shèjì 建立 jiànlì 一个 yígè 外观 wàiguān 精美 jīngměi 并且 bìngqiě 易于 yìyú 导航 dǎoháng de Web

    - Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 壁立

Hình ảnh minh họa cho từ 壁立

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 壁立 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bích
    • Nét bút:フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:SJG (尸十土)
    • Bảng mã:U+58C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Lập 立 (+0 nét)
    • Pinyin: Lì , Wèi
    • Âm hán việt: Lập
    • Nét bút:丶一丶ノ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YT (卜廿)
    • Bảng mã:U+7ACB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao