Đọc nhanh: 腾格里沙漠 (đằng các lí sa mạc). Ý nghĩa là: Sa mạc Tengger.
Ý nghĩa của 腾格里沙漠 khi là Danh từ
✪ Sa mạc Tengger
Tengger Desert
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腾格里沙漠
- 华沙 的 道格拉斯 君主 银行
- Monarch Douglas ở Warsaw.
- 奶奶 的 房间 里 格外 暖和
- Trong phòng bà ngoại rất ấm áp.
- 屋里 嘻嘻哈哈 的 闹腾 得 挺欢
- trong nhà cười nói hi hi ha ha rất vui vẻ.
- 沙漠 里 有 许多 沙丘
- Trong sa mạc có nhiều đồi cát.
- 沙漠 中 的 沙丘 像 波浪
- Cồn cát trong sa mạc như những con sóng.
- 沙漠 很瀚阔
- Sa mạc rất rộng lớn.
- 浩瀚 的 沙漠
- sa mạc mênh mông
- 象头 神格 涅 沙 擅长 清除 障碍 湿婆 是 毁灭 之神
- Ganesh là Kẻ Hủy Diệt và Shiva là Kẻ Hủy Diệt.
- 表格 里 的 数据 非常 详细
- Dữ liệu trong bảng rất chi tiết.
- 在 那间 房里 腾个 地儿 放 书柜
- trong phòng đó dành một chỗ để đặt tủ sách.
- 他 的 脚陷 在 了 沙滩 里
- Chân anh ta lún vào trong cát.
- 沙漠 非常 辽阔
- Sa mạc vô cùng rộng lớn.
- 卢 · 格里 克 打 一垒
- "Lou Gehrig chơi vị trí bắt chéo thứ nhất."
- 给 她 带 马里奥 兰沙 的 唱片
- Mang cho cô ấy một số Mario Lanza.
- 我们 需要 监听 格雷戈里 奥 · 巴伦西亚
- Chúng tôi cần chú ý đến Gregorio Valencia.
- 把 字 写 在 格儿 里
- Viết chữ trong ô vuông kẻ.
- 广漠 的 沙滩 上 , 留着 潮水 退 落后 的 痕迹
- trên bãi cát mênh mông, còn để lại vết thuỷ triều sau khi rút.
- 眼睛 里 进去 了 沙子 , 一个劲儿 地挤 咕
- cát vào trong mắt, cứ chớp chớp mãi.
- 在 茫茫 的 大 沙漠 里 没有 人烟
- Trong sa mạc bao la không có một bóng người.
- 沙漠 里 有 少量 植物
- Trong sa mạc có ít cây cối.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 腾格里沙漠
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 腾格里沙漠 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm格›
沙›
漠›
腾›
里›