Đọc nhanh: 基层法院 (cơ tằng pháp viện). Ý nghĩa là: toà án nhân dân cấp huyện.
Ý nghĩa của 基层法院 khi là Danh từ
✪ toà án nhân dân cấp huyện
基层法院,是指县级、不设区的市级、市辖区设置的法院。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 基层法院
- 扎根 基层
- thâm nhập vào hạ tầng cơ sở
- 伯克利 法学院 优秀 毕业生
- Tốt nghiệp đứng đầu lớp tại Berkeley Law.
- 法院 推定 抚养费 是 按时 交 的
- Tòa án cho rằng số tiền cấp dưỡng đã được trả đúng hạn
- 法院 妥善 地 解决 纠纷
- Tòa án giải quyết tranh chấp thỏa đáng.
- 基层干部
- cán bộ cơ sở.
- 基层单位
- đơn vị cơ sở.
- 深入基层
- xâm nhập cơ sở
- 下基层 了解 情况
- Xuống cơ sở tìm hiểu tình hình.
- 立足 基层 , 面向 群众
- đứng ở cơ sở, hướng về quần chúng.
- 下放干部 , 充实 基层
- đưa cán bộ xuống tăng cường cho cơ sở.
- 基层 的 工作 非常 重要
- Công việc ở cấp cơ sở rất quan trọng.
- 这起 案件 将 由 高级法院 裁判
- Vụ án này sẽ do tòa án cấp cao phán quyết.
- 中级 人民法院
- toà án nhân dân trung cấp
- 高级人民法院
- toà án nhân dân cấp cao
- 最高法院 法官
- Tòa án tối cao công lý.
- 他 去 法院 投诉 了
- Anh ấy đã khiếu nại lên tòa án.
- 密西根州 上诉 法院
- Tòa phúc thẩm Michigan.
- 法院 裁定 赔偿 金额
- Tòa án quyết định số tiền bồi thường.
- 电气 绝缘 用 叠层 圆 棒材 试验 方法
- Phương pháp thử đối với thanh tròn nhiều lớp để cách điện
- 高职 院校 体育 教育 专业 , 是 专科 层次 的 学历教育
- Chuyên ngành giáo dục thể chất trong các trường cao đẳng nghề là một ngành giáo dục học trình độ cao đẳng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 基层法院
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 基层法院 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm基›
层›
法›
院›