Đọc nhanh: 城步苗族自治县 (thành bộ miêu tộc tự trị huyện). Ý nghĩa là: Quận tự trị Chengbu Miao ở Thiệu Dương 邵陽 | 邵阳 , Hồ Nam.
✪ Quận tự trị Chengbu Miao ở Thiệu Dương 邵陽 | 邵阳 , Hồ Nam
Chengbu Miao Autonomous County in Shaoyang 邵陽|邵阳 [Shào yáng], Hunan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 城步苗族自治县
- 苗族 是 中国 的 少数民族
- Tộc Miêu là dân tộc thiểu số Trung Quốc.
- 民族区域 自治
- khu tự trị dân tộc
- 故步自封
- giậm chân tại chỗ
- 半 自动步枪
- súng trường bán tự động
- 在 云南省 南部 西双版纳傣族自治州
- Tỉnh tự trị Tây Song Bản Nạp ở phía nam tỉnh Vân Nam
- 殖民统治 带给 非洲 各族人民 十分 深重 的 灾难
- thực dân thống trị mang đến những tai hoạ vô cùng nặng nề cho các dân tộc Châu Phi.
- 给 自己 留 地步 , 避免 后悔
- Để lại đường lui cho mình, để tránh hối tiếc.
- 凭祥市 是 广西壮族自治区 辖 县级市
- Thành phố Bằng Tường là một thành phố cấp huyện thuộc khu tự trị dân tộc Chuang Quảng Tây.
- 俄罗斯 人 还 自称 战斗 种族
- Tôi không thể tin rằng bạn tự gọi mình là người Nga.
- 自治区
- khu tự trị
- 如果 暴君 想 让 自己 的 统治 站稳脚跟
- Tất cả các chế độ chuyên chế cần đạt được chỗ đứng
- 统治阶级 维护 自己 的 利益
- Giai cấp thống trị bảo vệ lợi ích của mình.
- 我 自 去年 跑步
- Tôi bắt đầu chạy bộ từ năm ngoái.
- 每一 步伐 都 充满 自信
- Mỗi bước chân đều tràn đầy sự tự tin.
- 每个 进步 肯定 源自 旧质
- Mỗi sự tiến bộ chắc chắn đều xuất phát từ yếu tố cũ.
- 我 希望 自己 能 不断进步
- Tôi hy vọng mình có thể không ngừng tiến bộ.
- 留 地步 给 自己 是 明智 的
- Để lại đường lui cho chính mình là sáng suốt.
- 新 同学 来自 一个 小 县城
- Bạn học mới đến từ một quận nhỏ.
- 中国 广西壮族自治区
- Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.
- 这个 小城 是 县治 , 人口 不 多
- Thị trấn nhỏ này là huyện lỵ, dân số không nhiều.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 城步苗族自治县
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 城步苗族自治县 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm县›
城›
族›
步›
治›
自›
苗›