Đọc nhanh: 地质矿产大学 (địa chất khoáng sản đại học). Ý nghĩa là: Đại học Mỏ Địa Chất Hà Nội.
Ý nghĩa của 地质矿产大学 khi là Danh từ
✪ Đại học Mỏ Địa Chất Hà Nội
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 地质矿产大学
- 蕾 切尔 是 地质学家
- Rachel là một nhà địa chất.
- 实 木地板 是 纯天然 林 , 几十年 的 大树 才能 生产 成实 木地板
- Sàn gỗ solid là rừng tự nhiên nguyên chất, chỉ có những cây gỗ lớn hàng chục năm mới có thể sản xuất thành sàn gỗ solid.
- 金 矿区 蕴藏 大量 黄金 或 金矿 的 地区
- Khu vực mỏ vàng chứa lượng lớn vàng hoặc quặng vàng.
- 过去 地质学 是 冷门 儿
- trước đây môn địa chất là môn học ít được quan tâm.
- 地质 大军
- lực lượng địa chất học.
- 负责 原产地 证书 , 协调 实验室 的 相关 质量 证书
- Chịu trách nhiệm về chứng nhận xuất xứ và điều phối các chứng chỉ chất lượng liên quan của phòng thí nghiệm.
- 《 地质学 概论 》
- khái luận về địa chất học
- 本地 出产 以 棉花 为 大宗
- vùng này sản xuất bông là chính.
- 其 质量 大于 地球
- Có khối lượng lớn hơn trái đất.
- 这种 产品 不能 充分 补充 维生素 和 矿物质
- Sản phẩm này không cung cấp đầy đủ vitamin và khoáng chất bổ sung.
- 他 幸运地 继承 了 一大笔 财产
- Anh ấy may mắn kế thừa được một khoản tài sản lớn.
- 这个 地方 出产 优质 水果
- Nơi này xuất sản trái cây chất lượng tốt.
- 房地产 的 价格 大幅 上升 了
- Giá bất động sản đã tăng đáng kể.
- 房地产 泡沫 让 年轻人 压力 大
- Sự bất ổn bất động sản gây áp lực lớn cho giới trẻ.
- 产品质量 有 较 大幅度 的 提高
- Mức độ nâng cao chất lượng sản phẩm tương đối nhiều.
- 公司 下设 生产 基地 、 质检中心 、 营销中心 、 海外 研发 中心
- Công ty thiết lập các cơ sở sản xuất, trung tâm kiểm nghiệm, trung tâm tiếp thị và trung tâm nghiên cứu phát triển hải ngoại.
- 这个 地区 出产 的 大米 品质 优良 , 很 受欢迎
- Gạo sản xuất ở khu vực này có chất lượng tốt và rất được ưa chuộng.
- 外地 的 大学 很 好
- Trường đại học ở nơi khác rất tốt.
- 理论 一旦 为 群众 所 掌握 , 就 会 产生 巨大 的 物质力量
- Lý luận một khi quần chúng đã nắm vững, thì sẽ tạo ra một sức mạnh vật chất to lớn.
- 他 是 专攻 地质学 的
- Anh ấy chuyên nghiên cứu địa chất học.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 地质矿产大学
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 地质矿产大学 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm产›
地›
大›
学›
矿›
质›