Đọc nhanh: 地中海贫血 (địa trung hải bần huyết). Ý nghĩa là: thalassemia (thuốc).
Ý nghĩa của 地中海贫血 khi là Danh từ
✪ thalassemia (thuốc)
thalassemia (medicine)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 地中海贫血
- 航海 地图
- bản đồ đi biển
- 列支 敦 斯登 和 海地 的 国旗
- Các lá cờ của Liechtenstein và Haiti
- 他们 在 陆军 海军 中 应当 有 亲属 , 在 外交部门 中 至少 应当 有 一门 亲戚
- Trong quân đội và hải quân, họ nên có người thân, trong bộ ngoại giao ít nhất nên có một người thân.
- 上海 属于 滨海 地区
- Thượng Hải thuộc khu vực giáp biển.
- 渤海 是 中国 的 内海
- Bột Hải là vùng biển nội địa của Trung Quốc.
- 海浪 轻轻地 拍打着 海岸
- Đại dương nhẹ nhàng vỗ về bờ biển.
- 钟声 在 山谷 中 深沉 地 回荡
- Tiếng chuông vang vọng trầm lắng trong thung lũng.
- 湖水 深深地 藏 在 山谷 中
- Hồ nước sâu thẳm nằm trong thung lũng.
- 延安 是 中国 人民 革命 的 圣地
- Diên An là cái nôi của Cách Mạng nhân dân Trung Quốc.
- 她 在 家中 安详 地 终老
- Cô ấy qua đời thanh thản tại nhà.
- 贫血症
- bệnh thiếu máu
- 恶性 贫血
- thiếu máu ác tính
- 这个 地方 很 贫穷
- Nơi này rất nghèo khổ.
- 贫下中农 协会
- hội liên hiệp bần trung nông lớp dưới.
- 贫 无立锥之地
- nghèo khổ không có mảnh đất cắm dùi.
- 这个 地区 很 贫困
- Khu vực này rất nghèo khó.
- 她 在 贫困 中 长大
- Cô ấy lớn lên trong nghèo khổ.
- 他 慢慢 地 摆脱 了 贫穷
- Anh ấy dần dần thoát khỏi nghèo đói.
- 这个 地区 水资源 贫乏
- Khu vực này thiếu nguồn nước.
- 公司 下设 生产 基地 、 质检中心 、 营销中心 、 海外 研发 中心
- Công ty thiết lập các cơ sở sản xuất, trung tâm kiểm nghiệm, trung tâm tiếp thị và trung tâm nghiên cứu phát triển hải ngoại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 地中海贫血
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 地中海贫血 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm中›
地›
海›
血›
贫›