Đọc nhanh: 在高处 (tại cao xứ). Ý nghĩa là: trên cao. Ví dụ : - 在高处瞭着点儿。 trên cao nhìn xa một chút.
Ý nghĩa của 在高处 khi là Phó từ
✪ trên cao
aloft
- 在 高处 瞭着 点儿
- trên cao nhìn xa một chút.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 在高处
- 在 战后 的 波斯尼亚 随处可见
- Được tìm thấy trên khắp Bosnia sau chiến tranh
- 橡胶 在 高温 下会 膨胀
- Cao su sẽ nở ra khi ở nhiệt độ cao.
- 因 山势 高峻 , 乃 在 山腰 休息 片时
- Vì dốc núi dựng đứng, thế là đành phải nghỉ ở bên sườn núi một lát.
- 游击队员 趴伏 在 高粱 地里
- Đội du kích nằm sấp trên cánh đồng cao lương.
- 弗兰克 的 一处 缝线 正在 出血
- Frankie đang chảy máu từ một trong những đường khâu của cô ấy.
- 安排 儿童 在 处长 指明 的 时间 接受 身体检查
- Sắp xếp cho trẻ đi khám sức khỏe vào thời gian do Giám đốc chỉ định
- 潜在 的 危险 无处不在
- Nguy hiểm tiềm ẩn ở khắp mọi nơi.
- 矿脉 藏 在 地下 深处
- Mạch quặng ẩn sâu dưới lòng đất.
- 静脉 分布 在 身体 各处
- Tĩnh mạch phân bố khắp cơ thể.
- 律师 正在 处理 这个 案件
- Luật sư đang xử lý vụ án này.
- 他们 在 将 堤坝 加高 培厚
- Họ đang đắp đê cao thêm.
- 泥沙 在 此处 沉淀
- Cát bùn lắng đọng ở chỗ này.
- 把 她 锁 在 高塔 之上
- Anh ta nhốt cô trong một tòa tháp
- 悬挂 式 滑翔机 藉 著 暖 气流 在 高空 飞行
- Máy bay lượn treo bay trên không cao nhờ dòng không khí nóng.
- 他 像 一只 骄傲 的 孔雀 一样 在 我 前面 趾高气扬 地 走 着
- Anh ấy đi trước tôi, tự mãn như một con công kiêu ngạo.
- 身高 在 一米 八余
- Chiều cao khoảng hơn một mét tám.
- 在 巴利 高速 边上 的 小树林
- Bụi cây dọc theo đường cao tốc Pali.
- 在 高处 瞭着 点儿
- trên cao nhìn xa một chút.
- 在 进入 喷嘴 之前 , 蒸汽 处于 高压 状态
- Trước khi vào ống phun, hơi nước ở trạng thái áp suất cao.
- 在 高速公路 上离 市区 大约 十公里 处出 了 车祸
- có một vụ tai nạn ô tô trên đường cao tốc cách thành phố khoảng mười km.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 在高处
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 在高处 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm在›
处›
高›