Đọc nhanh: 地层学 (địa tằng học). Ý nghĩa là: địa tầng (địa chất), địa tầng học.
Ý nghĩa của 地层学 khi là Danh từ
✪ địa tầng (địa chất)
stratigraphy (geology)
✪ địa tầng học
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 地层学
- 蕾 切尔 是 地质学家
- Rachel là một nhà địa chất.
- 我要 成为 粒子 天体 物理学界 的 甘地
- Tôi sẽ trở thành người dẫn đầu của vật lý thiên văn hạt.
- 你 看 , 满山遍野 都 是 金色 的 , 像是 铺 了 一层 金色 的 地毯
- Anh xem kìa, sắc vàng bao trùm cả ngọn núi, giống như tấm thảm vàng thật đó.
- 学生 一个 挨 一个 地 走进 教室
- Học sinh người này nối tiếp người nọ đi vào phòng học.
- 同学们 肩并肩 地站 在 一起
- Các bạn học sinh đang đứng dàn hàng cạnh nhau.
- 她 在 插队 时 学会 了 种地
- Cô ấy đã học cách làm nông khi tham gia đội sản xuất ở nông thôn.
- 我们 都 会 科学 地 训练
- Chúng tôi đều sẽ luyện tập khoa học.
- 从 这里 到 学校 有 三 公里 地
- Từ đây đến trường có ba cây số.
- 他 访问 了 当地 的 学校
- Anh ấy đã đến thăm trường học địa phương.
- 地层 坍陷
- địa tầng bị sụt lở; lớp đất bị sạt.
- 他 学习 出人头地
- Anh ấy học tập xuất sắc hơn người.
- 断层 地形 上 的 显著 变化 , 如 断层 , 深谷
- Sự thay đổi đáng kể trên địa hình đứt gãy, như đứt gãy, hẻm núi sâu.
- 她 高高兴兴 地去 学校
- Cô ấy đến trường với tâm trạng rất vui vẻ.
- 老师 严厉 地 责备 学生
- Thầy cô phê phán nghiêm khắc học sinh.
- 裸露 在 地面 上 的 煤层
- vỉa than lộ ra trên mặt đất.
- 落叶 层层 堆积 在 地上
- Lá rụng xếp chồng trên mặt đất.
- 地层 的 构造
- Cấu tạo địa tầng; cấu tạo lớp đất.
- 孩子 高高兴兴 地去 上学
- Đứa trẻ vui vẻ đi học.
- 至于 地 平 学说 , 我 相信 我能 驳斥 它
- Về lý thuyết địa phẳng, tôi tin rằng tôi có thể bác bỏ nó.
- 过去 地质学 是 冷门 儿
- trước đây môn địa chất là môn học ít được quan tâm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 地层学
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 地层学 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm地›
学›
层›