Đọc nhanh: 在此之前 (tại thử chi tiền). Ý nghĩa là: trước đó, Tới trước, trước đây.
Ý nghĩa của 在此之前 khi là Phó từ
✪ trước đó
before that
✪ Tới trước
beforehand
✪ trước đây
previously
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 在此之前
- 作出 决策 乃 当务之急 , 此事 必然 地落 在 他 身上
- Việc đưa ra quyết định là việc cấp bách, và nhiệm vụ này chắc chắn sẽ rơi vào vai anh ta.
- 在 卡米拉 之前 你们 的 首席 执行官 是 谁
- Giám đốc điều hành của bạn trước Camilla là ai?
- 请 在 截止 之前 提交 报告
- Vui lòng gửi báo cáo của bạn trước thời hạn.
- 在 再 装 烟丝 之前 , 他 磕出 了 烟斗 里 的 烟灰
- Trước khi bỏ thêm thuốc lá, anh ta đã đập bỏ tro tàn trong ống hút.
- 此书 之 印行 盖 在 1902 年
- Cuốn sách này in vào khoảng năm 1902.
- 请 大家 加把劲 儿 , 把 文集 早日 印出来 , 以此 告慰 死者 在天之灵
- xin mọi người hãy cố gắng, in văn tập ra sớm, để người chết cảm thấy được an ủi.
- 在 离开 办公室 之前 应 把 所有 物品 摆放 好
- Trước khi rời khỏi văn phòng, bạn nên sắp xếp đồ đạc đúng cách.
- 在 离开 停车场 之前 我们 鼓励 了 史密斯 一家
- Trước khi rời khỏi bãi đỗ xe, chúng tôi đã khích lệ gia đình Smith.
- 请 在 周五 之前 报名
- Xin hãy đăng ký trước thứ sáu.
- 你 能 在 本 周末 之前 背熟 这部分 吗 ?
- Bạn có thể học thuộc phần này trước cuối tuần không?
- 我 必需 在 去 烟台 之前 把 所有 的 工作 做 完
- Tôi phải hoàn thành mọi công việc trước khi đến Yên Đài.
- 由于 这笔 交易 金额 很大 , 买主 在 做出 决定 之前 必须 再三 考虑
- Do số tiền giao dịch này rất lớn, người mua phải cân nhắc kỹ lưỡng trước khi đưa ra quyết định.
- 你 在 开箱 之前 必须 在 纸 上 签名
- Bạn phải ký tên trên giấy trước khi mở hộp.
- 在 我们 忍不住 叹气 并 开始 忍住 呵欠 之前 , 蜜月 是 还 未 度过 的 哪
- Trước khi chúng ta không thể nhịn thở dài và bắt đầu nhịn chặt sự ngáp, thì tuần trăng mật vẫn chưa qua.
- 在 你 爸 走 之 前不久
- Không lâu trước khi cha của bạn.
- 在 運動 之前 要 做 暖 身操
- Trước khi tập thể dục thì tập thể dục đơn giản làm ấm cơ thể
- 能 在 父母 面前 叙 天伦之乐 也 是 福气
- được nói về hạnh phúc gia đình trước mặt bố mẹ cũng là một điều may mắn.
- 成功 之崖 在 眼前
- Bến bờ của thành công ở trước mắt.
- 他 之前 做 房地产 行业 , 现在 从事 教育 行业
- Anh ấy từng làm trong ngành bất động sản, bây giờ anh ấy đang làm trong ngành giáo dục
- 在 她 看 完 纸条 之前 你 尝试 着 跑 出 饭店
- Bạn cố gắng chạy ra khỏi nhà hàng trước khi cô ấy ghi chú xong.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 在此之前
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 在此之前 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm之›
前›
在›
此›