Đọc nhanh: 圣经段落 (thánh kinh đoạn lạc). Ý nghĩa là: Đoạn kinh thánh.
Ý nghĩa của 圣经段落 khi là Danh từ
✪ Đoạn kinh thánh
Bible passage
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圣经段落
- 告一段落
- Tuyên bố kết thúc một giai đoạn.
- 我们 经历 了 一段 甜蜜 的 恋爱
- Chúng tôi đã trải qua một mối tình ngọt ngào.
- 他们 已经 安家落户 了
- Họ đã an cư lạc nghiệp rồi.
- 她家 宝宝 已经 落地
- Em bé nhà cô ấy đã chào đời.
- 事情 已经 办 利落 了
- công việc đã giải quyết xong cả rồi.
- 王经理 办事 干脆利落 , 员工 们 都 很 佩服
- Quản lý Wang là người thẳng thắn trong công việc, và các nhân viên rất ngưỡng mộ anh ấy.
- 他 每天 读 圣经
- Anh ấy đọc Kinh Thánh mỗi ngày.
- 这些 乐队 经常 相互 耍手段 以 谋取 榜首 位置
- Các ban nhạc này thường chơi khăm nhau để giành được vị trí đứng đầu bảng xếp hạng.
- 由于 饲养 不 经心 , 牛羊 都 落 了 膘
- vì không chú ý đến thức ăn nên nên trâu bò bị sụt cân.
- 等 我们 赶回 自习室 的 时候 门 已经 落锁 了
- Khi chúng tôi vội vã trở về phòng tự học thì cửa đã bị khóa.
- 因 年久失修 , 梁柱 上 的 彩饰 已经 剥落
- do lâu năm không tu bổ, trang trí màu trên trụ cầu đã bị tróc ra từng mảng
- 经过 一段时间
- Trải qua một khoảng thời gian.
- 他 低落 了 一段时间
- Anh ấy buồn bã một thời gian.
- 他们 的 观点 已经 落伍
- Quan điểm của họ đã lạc hậu.
- 这 篇文章 段落 清楚 , 文字 流畅
- bài văn này phân đoạn rõ ràng, câu chữ lưu loát.
- 公司 已经 步入 新 阶段
- Công ty đã bước vào giai đoạn mới.
- 中国 扶贫 的 工作 已经 进入 啃 硬骨头 阶段
- công tác xóa đói giảm nghèo của Trung Quốc đãđi vào giai đoạn “gặm xương cứng”.
- 贫穷落后 的 旧 中国 已经 变成 了 初步 繁荣昌盛 的 社会主义 国家
- Đất nước Trung Hoa cũ nghèo nàn lạc hậu đã trở thành nước xã hội chủ nghĩa bước đầu phồn vinh.
- 大桥 已经 落成 , 日内 即可 正式 通车
- cầu đã làm xong, trong vài ngày nữa thì có thể chính thức thông xe.
- 他 引用 《 圣经 》 来 支持 他 的 信仰
- Anh ta trích dẫn Kinh Thánh để ủng hộ đức tin của mình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 圣经段落
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 圣经段落 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm圣›
段›
经›
落›