Đọc nhanh: 格瑞那达 (các thuỵ na đạt). Ý nghĩa là: Grenada, quốc đảo ở biển Caribe (Tw).
✪ Grenada, quốc đảo ở biển Caribe (Tw)
Grenada, island country in the Caribbean Sea (Tw)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 格瑞那达
- 你 就是 那个 恶名昭彰 的 尼尔 · 卡夫 瑞
- Neal Caffrey khét tiếng.
- 著名 的 荷兰 电影 导演 阿格涅 丝卡 · 霍兰 在 那边
- Có đạo diễn phim nổi tiếng người Ba Lan, Agnieszka Holland.
- 那 人 是不是 叫做 安格斯 ?
- Có phải tên anh ta là Angus?
- 我 和 布莱尔 还有 达米 恩 在 康涅狄格州
- Tôi với Blair và Damien ở Connecticut.
- ( 收音机 ) 在 巴格达 以西 一个 自杀式 汽车
- Kẻ đánh bom xe liều chết
- 那 姑娘 性格 介傲
- Tính cách cô gái đó thẳng thắn và kiêu ngạo.
- 提高 报纸 发行量 很 简单 , 那 就是 降低 格调
- Tăng lượng phát hành báo cũng đơn giản như hạ giọng điệu
- 称 发现 了 卡夫 瑞从 泽西岛 到 热那亚
- Đã nhìn thấy khắp mọi nơi từ Jersey đến Geneva.
- 那 家人 姓瑞 的
- Gia đình đó họ Thụy.
- 那 把 金锤 格外 耀眼
- Cái chùy vàng đó rất nổi bật.
- 那 件 罗裙 格外 美丽
- Chiếc váy lụa thưa đó đẹp lạ thường.
- 那 是 开胃菜 的 价格
- Đối với phần khai vị.
- 那天 晚上 的 月色 格外 明朗
- Đêm ấy trăng sáng đến lạ thường.
- 那些 重要 资料 必须 严格 保密
- Thông tin quan trọng phải được bảo mật tuyệt đối.
- 就是 那个 时候 老妈 和 我 搬 到 了 康涅狄格州
- Đó là khi tôi và mẹ chuyển đến Connecticut.
- 他 拿到 那个 行业 资格 的 本子
- Anh ấy đã nhận được chứng chỉ hành nghề của ngành đó.
- 那种 感觉 很难 准确 表达出来
- Thật khó để diễn tả chính xác cảm giác đó.
- 她 竟敢 辱骂 别人 , 那 根本 没有 这个 资格
- Cô ấy thế mà dám mắng mỏ người khác, cô ấy căn bản không có tư cách này.
- 那 三名 士兵 已经 到达 了
- Ba binh sĩ đó đã đến nơi.
- 我 是 海军 少校 史蒂夫 · 麦 格瑞特
- Tên tôi là Trung úy Chỉ huy Steve McGarrett.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 格瑞那达
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 格瑞那达 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm格›
瑞›
达›
那›