Đọc nhanh: 圣女 (thánh nữ). Ý nghĩa là: Thánh nữ. Ví dụ : - 法国有个圣女,叫贞德 Có một vị thánh ở Pháp tên là Jeanne of Arc
Ý nghĩa của 圣女 khi là Danh từ
✪ Thánh nữ
- 法国 有个 圣女 , 叫 贞德
- Có một vị thánh ở Pháp tên là Jeanne of Arc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圣女
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 我 看见 了 圣母 玛利亚
- Tôi đã nhìn thấy Đức Mẹ Đồng trinh.
- 维多利亚 女王 那款 的 吗
- Nữ hoàng Victoria?
- 一个 叙利亚 的 女同性恋 博主
- Một blogger đồng tính nữ đến từ Syria.
- 你 说 你 看到 牙膏 里 有 圣母 玛利亚 的
- Bạn nói rằng bạn đã nhìn thấy Đức Mẹ Đồng trinh trong kem đánh răng của bạn.
- 女飞人
- nữ phi nhân
- 妇联 ( 妇女 联合会 )
- hội liên hiệp phụ nữ
- 她 是 妇女 联合会 的 成员
- Cô ấy là thành viên của hội liên hiệp phụ nữ.
- 艾奥 宙斯 所爱 的 少女 , 被 赫拉 变成 丁小 母牛
- Cô gái mà Aiôzus yêu thương, bị Hêra biến thành một con bò nhỏ.
- 那 是 鲁 女士
- Đó là bà Lỗ.
- 洛克菲勒 中心 的 圣诞树 出来 了 吗
- Cây đã lên ở Trung tâm Rockefeller chưa?
- 妈妈 抚爱 儿女
- Mẹ chăm sóc con cái.
- 曼波 女王 等 着
- Nữ hoàng Mambo đang chờ.
- 摩登女郎
- phụ nữ tân thời.
- 灵丹圣药
- linh đan thần dược.
- 法国 有个 圣女 , 叫 贞德
- Có một vị thánh ở Pháp tên là Jeanne of Arc
- 她 是 一个 圣洁 的 女人
- Cô ấy là một người phụ nữ thánh thiện.
- 用来 制作 圣女 贞德
- Tôi cần một Joan of Arc.
- 她 是 一个 圣洁 的 女人 , 天真 而 忠贞
- Cô ấy là một người phụ nữ thanh khiết, ngây thơ và trung thành.
- 丛林 是 佛教 的 圣地
- Chùa chiền là thánh địa của Phật giáo.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 圣女
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 圣女 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm圣›
女›