• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Kỳ 示 (+8 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Lộc
  • Nét bút:丶フ丨丶フ一一丨丶一ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿰⺭录
  • Thương hiệt:IFNME (戈火弓一水)
  • Bảng mã:U+7984
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 禄

  • Phồn thể

    祿

  • Cách viết khác

    𥜅

Ý nghĩa của từ 禄 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Lộc). Bộ Kỳ (+8 nét). Tổng 12 nét but (). Ý nghĩa là: 2. bổng lộc. Chi tiết hơn...

Lộc

Từ điển phổ thông

  • 1. phúc, tốt lành
  • 2. bổng lộc

Từ điển Thiều Chửu

  • Cũng như chữ lộc 祿.