Đọc nhanh: 曼赤肯猫 (man xích khẳng miêu). Ý nghĩa là: Mèo xúc xích.
Ý nghĩa của 曼赤肯猫 khi là Danh từ
✪ Mèo xúc xích
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 曼赤肯猫
- 阿肯色州 在 哪
- Cái quái gì ở Arkansas?
- 有 克劳德 · 巴洛 在 肯塔基 的 地址 吗
- Bạn có địa chỉ ở Kentucky cho Claude Barlow không?
- 毒贩 名叫 戈尔曼
- Đại lý Meth tên là Gorman.
- 奥利维亚 肯定 看到 了
- Tôi cá là Olivia đã nhìn thấy nó.
- 执意 不肯
- khăng khăng không chịu
- 他 说 得 很 活络 , 不 知道 究竟 肯不肯 去
- nó nói rất ỡm ờ, không biết có chịu đi hay không.
- 肯定 行 呗
- Chắc chắn được chứ.
- 我 在 躲 肯特
- Tôi đang cố tránh Kent.
- 肯定 念 不 完 !
- Chắc chắn đọc không xong!
- 他 肯定 不会 来 的
- Anh ấy chắc chắn sẽ không đến.
- 他 的话 很 中肯
- lời nói anh ấy trúng trọng tâm.
- 肯定 跟 这事 有 联系
- Nó phải được kết nối.
- 对方 坚决 不肯 让步
- Đối phương kiên quyết không chịu nhượng bộ.
- 他肯 帮忙 , 问题 不 大
- Anh ấy sẵn lòng giúp đỡ, vấn đề không lớn.
- 这 几天 肯 下雨
- Mấy ngày nay chịu cảnh trời mưa.
- 小孩 不肯 松口
- Đứa trẻ không chịu nhè ra.
- 情况 肯定 没 变
- Tình hình chắc chắn không có thay đổi
- 真名 是 肯 德拉 · 迪
- Tên cô ấy là Kendra Dee.
- 决 不肯 轻易 放弃
- Nhất định không chịu từ bỏ một cách dễ dàng.
- 一些 动物 如猫 、 狗 都 很 受欢迎
- Một số động vật như mèo, chó đều rất được yêu thích.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 曼赤肯猫
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 曼赤肯猫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm曼›
猫›
肯›
赤›