Đọc nhanh: 图谱 (đồ phả). Ý nghĩa là: tập tranh ảnh tư liệu. Ví dụ : - 植物图谱 tập tranh ảnh tư liệu về thực vật.. - 历史图谱 tập tranh ảnh tư liệu lịch sử.
Ý nghĩa của 图谱 khi là Danh từ
✪ tập tranh ảnh tư liệu
系统地编辑起来的、根据实物描绘或摄制的图,是研究某一学科所用的资料
- 植物 图谱
- tập tranh ảnh tư liệu về thực vật.
- 历史 图谱
- tập tranh ảnh tư liệu lịch sử.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 图谱
- 菱形 花纹 的 织物 一种 图案 为 小 菱形 叠复 花型 装饰 的 白 棉布 或 亚麻布
- Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.
- 运用 紫外线 和 质谱 分析法
- Nó sử dụng ánh sáng cực tím và khối phổ.
- 图 先生 住 在 附近
- Anh Đồ sống ở gần đây.
- 图片 下边 附有 说明
- Bên dưới ảnh có thêm lời thuyết minh.
- 图书馆 里 有 地图集
- Trong thư viện có tập bản đồ.
- 弘图
- ý đồ lớn
- 舆图
- địa đồ
- 绘图
- vẽ bản đồ
- 盖 图章
- đóng dấu
- 沙雕 图
- Ảnh tấu hề
- 展 地图
- Trải bản đồ ra.
- 按 图钉
- Đóng đinh rệp
- 刻图章
- khắc dấu.
- 图解法
- phương pháp minh hoạ
- 出走 图书
- sách cho thuê.
- 图谋不轨
- mưu đồ làm loạn; mưu đồ phản loạn
- 植物 图谱
- tập tranh ảnh tư liệu về thực vật.
- 历史 图谱
- tập tranh ảnh tư liệu lịch sử.
- 那有 山水画 图谱
- Ở đó có mẫu tranh sơn thủy.
- 他 试图 挽回 局势
- Anh ấy cố gắng xoay chuyển tình huống.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 图谱
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 图谱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm图›
谱›