Đọc nhanh: 国标码 (quốc tiêu mã). Ý nghĩa là: Guo Biao hoặc GB, mã hóa PRC tiêu chuẩn, viết tắt cho 國家標準碼 | 国家标准码.
Ý nghĩa của 国标码 khi là Danh từ
✪ Guo Biao hoặc GB, mã hóa PRC tiêu chuẩn, viết tắt cho 國家標準碼 | 国家标准码
Guo Biao or GB, the standard PRC encoding, abbr. for 國家標準碼|国家标准码
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国标码
- 国家 经济 日益 昌盛
- Kinh tế đất nước ngày càng hưng thịnh.
- 祖国 昌盛 是 我们 的 愿望
- Tổ quốc hưng thịnh là mong muốn của chúng tôi.
- 汉 民族 是 中国 最大 的 民族
- Dân tộc Hán là dân tộc lớn nhất ở Trung Quốc.
- 中国 人有 五十六个 民族 , 我 是 汉族人
- Có năm mươi sáu dân tộc ở Trung Quốc và tôi là người Hán.
- 自由 平等 公平 是 法国 的 理念
- tự do, bình đẳng, công bằng là những quan điểm của nước Pháp.
- 洋码子 ( 指 阿拉伯数字 )
- chữ số A-Rập.
- 阿拉伯联合酋长国 国
- Các tiểu vương quốc A-rập thống nhất
- 日本 靠 阿拉伯 国家 提供 石油
- Nhật Bản phụ thuộc vào các nước Ả Rập về dầu mỏ.
- 目标 已 被 射击
- Mục tiêu đã bị bắn.
- 你演 达德利 · 摩尔 科可真 像 英国 男演员
- Bạn có một thứ thực sự của Dudley Moore
- 他 在 国境 附近 工作
- Anh ấy làm việc gần biên giới quốc gia.
- 标明 号码
- ghi rõ số
- 国际音标
- ký hiệu phiên âm quốc tế.
- 利国利民 是 党 的 目标
- Mang lại lợi ích cho đất nước và nhân dân là mục tiêu của Đảng.
- 红色 是 中国 的 标志 颜色
- Màu đỏ là màu biểu tượng của Trung Quốc.
- 国际足球 锦标赛
- thi đấu bóng đá quốc tế.
- 货品 上标 好 价码
- hàng hoá đã dán giá
- 这家 公司 明码标价
- Công ty này niêm yết giá công khai.
- 纽约 是 国际 著名 的 码头
- New York là một thành phố quốc tế nổi tiếng.
- 军人 忠诚 于 祖国
- Quân nhân trung thành với tổ quốc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 国标码
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 国标码 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm国›
标›
码›