Đọc nhanh: 国标舞 (quốc tiêu vũ). Ý nghĩa là: khiêu vũ tiêu chuẩn quốc tế.
Ý nghĩa của 国标舞 khi là Danh từ
✪ khiêu vũ tiêu chuẩn quốc tế
international standard ballroom dancing
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国标舞
- 苗族 是 中国 的 少数民族
- Tộc Miêu là dân tộc thiểu số Trung Quốc.
- 汉 民族 是 中国 最大 的 民族
- Dân tộc Hán là dân tộc lớn nhất ở Trung Quốc.
- 越南 是 一个 昌盛 的 国家
- Việt Nam là một quốc gia hưng thịnh.
- 自由 平等 公平 是 法国 的 理念
- tự do, bình đẳng, công bằng là những quan điểm của nước Pháp.
- 强尼 · 阿特金 斯是 不会 贴标签 的
- Johnny Atkins không dán nhãn cho mọi thứ.
- 日本 靠 阿拉伯 国家 提供 石油
- Nhật Bản phụ thuộc vào các nước Ả Rập về dầu mỏ.
- 目标 已 被 射击
- Mục tiêu đã bị bắn.
- 这 是 个 蕞尔小国
- Đây là một quốc gia nhỏ bé.
- 国 足 热身赛 踢平 叙利亚
- Trận đấu khởi động bóng đá quốc gia hòa Syria
- 他 在 国境 附近 工作
- Anh ấy làm việc gần biên giới quốc gia.
- 富国 富民
- nước giàu dân giàu
- 美国 主导 着 国际舞台
- Nước Mỹ dẫn đầu trên vũ đài quốc tế.
- 国际音标
- ký hiệu phiên âm quốc tế.
- 利国利民 是 党 的 目标
- Mang lại lợi ích cho đất nước và nhân dân là mục tiêu của Đảng.
- 这是 国际舞台
- Đây là sân chơi quốc tế.
- 国家 芭蕾舞 大赛
- giải thi đấu ba lê quốc gia.
- 红色 是 中国 的 标志 颜色
- Màu đỏ là màu biểu tượng của Trung Quốc.
- 20 世纪 80 年代 街舞 从 欧美 传入 中国
- Vào những năm 1980, các điệu nhảy đường phố đã được đưa vào Trung Quốc từ châu Âu và Hoa Kỳ.
- 国际足球 锦标赛
- thi đấu bóng đá quốc tế.
- 军人 忠诚 于 祖国
- Quân nhân trung thành với tổ quốc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 国标舞
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 国标舞 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm国›
标›
舞›