Đọc nhanh: 国家重点实验室 (quốc gia trọng điểm thực nghiệm thất). Ý nghĩa là: Phòng thí nghiệm trọng điểm của Nhà nước (phòng thí nghiệm đại học ở CHND Trung Hoa do chính phủ trung ương hỗ trợ).
Ý nghĩa của 国家重点实验室 khi là Danh từ
✪ Phòng thí nghiệm trọng điểm của Nhà nước (phòng thí nghiệm đại học ở CHND Trung Hoa do chính phủ trung ương hỗ trợ)
State Key Laboratories (university laboratories in PRC supported by the central government)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国家重点实验室
- 我们 可以 去 国家 音乐厅 听克 诺斯 四重奏
- Chúng ta có thể đến xem Bộ tứ Kronos tại Avery Fisher Hall.
- 重点 试验区
- khu thí nghiệm trọng điểm.
- 我 在 实验室 战斗
- Tôi làm việc căng thẳng trong phòng thí nghiệm.
- 我 希望 能为 国家 立下 点 功劳
- tôi hy vọng có thể đóng góp được gì đó cho đất nước.
- 这位 将军 实际上 控制 了 整个 国家
- Vị tướng này trên thực tế đã thống trị toàn bộ đất nước.
- 这 附近 一栋 办公楼 里 有 个 医学 实验室
- Có một phòng thí nghiệm y tế trong một tòa nhà văn phòng gần đó.
- 负责 原产地 证书 , 协调 实验室 的 相关 质量 证书
- Chịu trách nhiệm về chứng nhận xuất xứ và điều phối các chứng chỉ chất lượng liên quan của phòng thí nghiệm.
- 弹簧 铗 用来 调整 或 关闭 柔软 管道 的 夹子 , 尤指 实验室 设备
- 弹簧铗 được sử dụng để điều chỉnh hoặc đóng kẹp các ống mềm trong đường ống, đặc biệt là trong thiết bị phòng thí nghiệm.
- 皇室 的 领地 并非 属于 国王 私人 所有 , 而是 属于 国家 的
- Lãnh thổ của hoàng gia không phải là tài sản riêng của vua mà là thuộc về quốc gia.
- 实验室 的 酒精灯 亮 着
- Đèn cồn trong phòng thí nghiệm đang sáng.
- 实验室 里 有 很多 仪器
- Trong phòng thí nghiệm có rất nhiều thiết bị.
- 实验室 里 有 各种 仪器
- Phòng thí nghiệm có nhiều loại thiết bị.
- 科学家 反复 实验 新 的 理论
- Nhà khoa học liên tục thử nghiệm các lý luận mới.
- 因为 这个 实验 不容 出错 , 所以 大家 战战兢兢 的 , 不敢 大意
- Bởi vì không có chỗ cho sai sót trong thí nghiệm này, tất cả mọi người đều run rẩy và không dám sơ suất.
- 他 在 那 经营 一个 冰毒 实验室
- Anh ta điều hành một phòng thí nghiệm methamphetamine từ đó.
- 实验室 里 有 很 多种 碱
- Trong phòng thí nghiệm có rất nhiều loại kiềm.
- 教育 要 注重 实践经验
- Giáo dục cần chú trọng vào kinh nghiệm thực tiễn.
- 政权 对 国家 很 重要
- Chính quyền rất quan trọng đối với quốc gia.
- 在 许多 国家 , 童贞 已经 不像 过去 那样 受 重视 了
- Ở nhiều quốc gia, trinh tiết không còn được coi trọng như trước đây.
- 上卿 负责 国家 的 重要 事务
- Thượng khanh phụ trách các công việc quan trọng của quốc gia.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 国家重点实验室
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 国家重点实验室 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm国›
实›
室›
家›
点›
重›
验›