Đọc nhanh: 国务长官 (quốc vụ trưởng quan). Ý nghĩa là: ngoại trưởng (đặc biệt là lịch sử, hoặc cách sử dụng của Nhật Bản hoặc Hàn Quốc).
Ý nghĩa của 国务长官 khi là Danh từ
✪ ngoại trưởng (đặc biệt là lịch sử, hoặc cách sử dụng của Nhật Bản hoặc Hàn Quốc)
secretary of state (esp. historical, or Japanese or Korean usage)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国务长官
- 阿拉伯联合酋长国 国
- Các tiểu vương quốc A-rập thống nhất
- 长江 是 中国 最长 的 河流
- Trường Giang là sông dài nhất ở Trung Quốc.
- 治国安邦 之 长策
- thượng sách trị quốc an bang
- 长江 是 中国 大河
- Sông Trường Giang là sông lớn ở Trung Quốc.
- 出国 旅游 增长 见识
- Đi nước ngoài du lịch mở rộng kiến thức.
- 黄河 是 中国 第二 长河
- Hoàng Hà là con sông dài thứ hai của Trung Quốc.
- 国务院
- quốc vụ viện
- 国务卿
- quốc vụ khanh; bộ trưởng bộ ngoại giao (Mỹ).
- 我们 希望 国家 能够 长治久安
- Chúng tôi hy vọng đất nước có thể hòa bình và ổn định lâu dài.
- 我 长大 后 一定 要 精忠报国
- Tôi khi lớn lên nhất định sẽ tận trung báo quốc
- 快要 毕业 的 弟弟 , 决定 考 国家 公务员
- Người em trai sắp ra trường của tôi quyết định tham gia kỳ thi tuyển công chức nhà nước.
- 国务院 总理 李克强 主持会议
- Thủ tướng Lý Khắc Cường chủ trì hội nghị.
- 务必 稳牢 经济 增长
- Chắc chắn phải giữ vững tăng trưởng kinh tế.
- 中国 经济 稳步增长
- Kinh tế Trung Quốc tăng trưởng ổn định.
- 组长 负责 分配任务
- Tổ trưởng phụ trách phân công nhiệm vụ.
- 局长 指示 我们 必须 按期 完成 任务
- Giám đốc chỉ thị chúng tôi hoàn thành nhiệm vụ đúng thời hạn
- 首席 财务 官 和 首席 运营官
- Giám đốc tài chính và Giám đốc điều hành.
- 经济 增长 有助于 国力 增强
- Tăng trưởng kinh tế giúp tăng cường sức mạnh quốc gia.
- 他 想 柄 国 , 为 人民 服务
- Anh ta muốn nắm việc nước, phục vụ nhân dân.
- 乾隆 是 中国 帝王 中 长寿 者 之一
- Càn Long là một trong những vị hoàng đế Trung Hoa sống thọ nhất.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 国务长官
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 国务长官 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm务›
国›
官›
长›