Đọc nhanh: 带电围栏 (đới điện vi lan). Ý nghĩa là: Hàng rào điện.
Ý nghĩa của 带电围栏 khi là Danh từ
✪ Hàng rào điện
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 带电围栏
- 电话 占 着 线 , 我 无法 打通
- Điện thoại đang bận máy, tôi không thể gọi được.
- 接 电线
- nối dây điện.
- 我 不 懂 莫尔斯 电码
- Tôi không biết mã morse.
- 附带条件
- kèm theo điều kiện; bổ sung thêm điều kiện
- 附带 声明 一句
- nói thêm một câu
- 哥哥 精通 电脑 编程
- Anh trai tinh thông lập trình máy tính.
- 他 带 了 伟哥
- Anh ta mang Viagra đến hiện trường vụ án.
- 缲 一根 带子
- viền một dây đai.
- 阳离子 带 正电荷
- Ion dương mang điện tích dương.
- 它 带有 负电
- Nó mang điện tích âm.
- 电子 带 负电
- Electron mang điện tích âm.
- 你 居然 自带 围嘴
- Bạn đã mang theo cái yếm của riêng bạn?
- 这个 单薄 的 网眼 围栏 会 保护 我 的
- Hàng rào lưới mỏng này sẽ bảo vệ tôi.
- 草地 周围 有 护栏
- Bãi cỏ có hàng rào bảo vệ.
- 扩展器 在 某 一 给定 范围 的 输入 电压 内 产生 较大 输出 电压 的 转换器
- Bộ mở rộng là một bộ biến đổi tạo ra điện áp đầu ra lớn hơn trong một dải điện áp đầu vào đã được xác định.
- 上 大学 的 哪个 不带 电脑
- Không ai thực sự vào đại học mà không có ai.
- 工地 四周围 着 栅栏 儿
- hàng rào xung quanh công trường
- 旅行 时 别忘了 带上 充电器
- Đừng quên mang theo sạc khi đi du lịch.
- 电脑 上 自带 的 有 一个 软键盘
- Máy tính tích hợp có môt bàn phím.
- 这个 电灯 不太好
- Cái đèn điện này không tốt lắm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 带电围栏
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 带电围栏 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm围›
带›
栏›
电›