Đọc nhanh: 因人而异 (nhân nhân nhi dị). Ý nghĩa là: mỗi người mỗi khác. Ví dụ : - 饮食习惯因人而异。 Thói quen ăn uống mỗi người mỗi khác.. - 治疗方式因人而异。 Phương pháp chữa trị mỗi người mỗi khác.
Ý nghĩa của 因人而异 khi là Thành ngữ
✪ mỗi người mỗi khác
不同的人有不同的表现;根据不同的对象采取不同的方法。
- 饮食习惯 因人而异
- Thói quen ăn uống mỗi người mỗi khác.
- 治疗 方式 因人而异
- Phương pháp chữa trị mỗi người mỗi khác.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 因人而异
- 她 因为 失去 亲人 而 煎熬
- Cô ấy dằn vặt vì mất người thân.
- 血海深仇 ( 因 杀人 而 引起 的 极 深 的 仇恨 )
- hận thù chồng chất.
- 那个 老人 因为 偷 面包 而 坐牢 了
- Ông già đã phải ngồi tù vì ăn cắp bánh mì.
- 握手 的 方式 因 文化 而异
- Cách bắt tay khác nhau tùy theo văn hóa.
- 人们 因 战乱 而 播迁 各地
- Mọi người di dời khắp nơi vì chiến tranh loạn lạc.
- 治疗 方式 因人而异
- Phương pháp chữa trị mỗi người mỗi khác.
- 道德观念 因人而异
- Quan niệm đạo đức khác nhau tùy người.
- 犯人 因 绝望 而 越来越 胆大妄为
- Các tù nhân ngày càng trở nên bạo dạn hơn vì tuyệt vọng.
- 病人 因 感染 而 发烧
- Người bệnh sốt cao vì bị lây nhiễm.
- 饮食习惯 因人而异
- Thói quen ăn uống mỗi người mỗi khác.
- 病人 因 出现 并发症 而 死亡
- Bệnh nhân đã qua đời do xuất hiện biến chứng.
- 不逞之徒 ( 因 失意 而 胡作非为 的 人 )
- đồ bất đắc chí; kẻ không được như ý nên làm bậy
- 人们 因 孩子 的 出生 而 欢欢喜喜 欢呼雀跃
- Mọi người vui mừng và hân hoan vì sự ra đời của đứa trẻ.
- 不能 因讲 人情 而 违反原则
- Không thể vì tình cảm riêng mà vi phạm nguyên tắc.
- 生命 的 意义 因人而异
- Ý nghĩa cuộc sống của mỗi người khác nhau.
- 潮流 强度 因 天气 而异
- Cường độ thủy triều thay đổi theo thời tiết.
- 你 能 帮助 我们 募集 款项 , 救济 因 水灾 而 无家可归 的 人 吗 ?
- Bạn có thể giúp chúng tôi tuyên truyền và quyên góp tiền để cứu trợ những người không có nhà do lũ lụt không?
- 不以 一 眚 掩 大德 ( 不 因为 一个 人有 个别 的 错误 而 抹杀 他 的 大 功绩 )
- không vì một lỗi lầm nhỏ mà xoá đi công lao to lớn của người ta.
- 财务 董事 派 人 带 话 说 , 她 因 不能 出席会议 而 向 大家 道歉
- Người đại diện của Giám đốc Tài chính đã truyền lời cho biết, cô ấy xin lỗi mọi người vì không thể tham dự cuộc họp.
- 她 姿色 迷人 , 因而 评委 都 偏向 她
- Cô ấy có nhan sắc quyến rũ, vì thế các giám khảo đều thiên vị cô ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 因人而异
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 因人而异 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
因›
异›
而›