Đọc nhanh: 回民区 (hồi dân khu). Ý nghĩa là: Quận Huimin của thành phố Hohhot 呼和浩特市 , Nội Mông.
✪ Quận Huimin của thành phố Hohhot 呼和浩特市 , Nội Mông
Huimin District of Hohhot city 呼和浩特市 [Hu1 hé hào tè Shi4], Inner Mongolia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 回民区
- 民族区域 自治
- khu tự trị dân tộc
- 申诉 民事诉讼 中 被告 对 原告 所 做 的 陈述 状 的 回答
- Trả lời tuyên bố của nguyên đơn từ bị đơn trong vụ kiện dân sự.
- 部队 立即 班回 至 安全区
- Quân đội ngay lập tức rút về khu an toàn.
- 慰问 灾区 人民
- thăm hỏi nhân dân vùng bị thiên tai.
- 陷落 区 民众
- dân chúng ở vùng địch chiếm.
- 辽河 是 中华人民共和国 东北地区 南部 的 大河
- Sông Liêu là một con sông lớn ở phía nam của phần đông bắc của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa
- 新 居民区 很 干净
- Khu dân cư mới rất sạch sẽ.
- 少数民族 住居 的 地区
- vùng dân tộc thiểu số sống.
- 社区 为 居民 提供 活动 场地
- Xã hội cung cấp nơi sống cho cư dân.
- 大批 移民 涌入 了 这个 地区
- Một lượng lớn người nhập cư đã tràn vào khu vực này.
- 拉 回 保留区 双关语
- Quay lại đặt phòng?
- 回程 用 的 时间 比 平时 长 因为 飞机 不能 飞越 战区
- Thời gian sử dụng trong chuyến trở về kéo dài hơn bình thường, bởi vì máy bay không thể bay qua khu vực chiến tranh.
- 越 区 民俗 有 特色
- Phong tục dân gian của vùng Việt có nét đặc sắc.
- 新楼 建好 后 , 居民 纷纷 回迁
- sau khi toà nhà xây dựng xong, mọi người nườm nượp dọn về chỗ cũ.
- 在 中国 , 山区 农民 在 梯田 上种 水稻
- Ở Trung Quốc, những người nông dân ở vùng núi trồng lúa trên bậc thang.
- 这里 有 不少 回民 呢
- Có rất nhiều người Hồi ở đây.
- 回旋 的 地区 很大
- khu vực bay lượn rất rộng.
- 让 我们 每个 人 献出 一份 爱心 帮助 灾区 人民 渡过难关
- Mỗi chúng ta hãy thể hiện tình yêu thương của mình để giúp đỡ đồng bào vùng bị thiên tai vượt qua khó khăn.
- 那座 城市 的 贫民区 就 像 地狱
- Khu ổ chuột của thành phố đó giống như địa ngục.
- 我 住 在 这个 居民区
- Tôi sống ở khu dân cư này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 回民区
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 回民区 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm区›
回›
民›