回执单 huízhí dān

Từ hán việt: 【hồi chấp đơn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "回执单" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hồi chấp đơn). Ý nghĩa là: biên lai điện tử.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 回执单 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 回执单 khi là Danh từ

biên lai điện tử

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 回执单

  • - 警察 jǐngchá 阿姨 āyí dài 回家 huíjiā

    - Cô cảnh sát đưa tôi về nhà.

  • - 研究 yánjiū guò 阿德勒 ādélēi de 酒单 jiǔdān ma

    - Bạn đã nghiên cứu danh sách rượu của Adler chưa?

  • - 阿尔伯特 āěrbótè · 爱因斯坦 àiyīnsītǎn cóng 没有 méiyǒu guò 驾驶执照 jiàshǐzhízhào

    - Albert einstein chưa bao giờ có bằng lái xe.

  • - 谢尔顿 xièěrdùn huí 得克萨斯州 dékèsàsīzhōu de jiā le

    - Sheldon về nhà ở Texas

  • - hěn 抱歉 bàoqiàn 艾瑞克 àiruìkè 没法 méifǎ cóng 扎伊尔 zhāyīěr 回来 huílai

    - Tôi chỉ xin lỗi vì Eric không thể lấy lại từ Zaire.

  • - cóng 澳大利亚 àodàlìyà 回来 huílai

    - Anh ấy trở về từ Châu Úc.

  • - 哥哥 gēge zhì wǎn 回家 huíjiā

    - Anh trai chất vấn tôi về nhà được.

  • - gěi 哥哥 gēge xiě le 一封 yīfēng 回信 huíxìn

    - viết thơ hồi âm cho anh trai.

  • - 刚要 gāngyào 说话 shuōhuà bèi 哥哥 gēge lán 回去 huíqu le

    - nó vừa định nói thì bị anh ấy chặn lại ngay.

  • - 选择性 xuǎnzéxìng 执法 zhífǎ de 诉讼 sùsòng 案件 ànjiàn bèi 驳回 bóhuí

    - Vụ kiện dựa trên thực thi có chọn lọc bị từ chối.

  • - 这个 zhègè 研究 yánjiū 单位 dānwèi 独立 dúlì 几年 jǐnián hòu yòu 回归 huíguī 科学院 kēxuéyuàn le

    - đơn vị nghiên cứu này sau khi độc lập vài năm, lại quay về với Viện Khoa Học rồi.

  • - 不许 bùxǔ 单独 dāndú 一人 yīrén zǒu 回家 huíjiā

    - Anh ta không cho phép tôi đi về nhà một mình.

  • - huì 收到 shōudào 一份 yīfèn 回执 huízhí

    - Bạn sẽ nhận được một biên lai.

  • - zhǐ 需要 xūyào 一个 yígè 简单 jiǎndān de 回答 huídá

    - Chỉ cần một câu trả lời đơn giản.

  • - qǐng 输入 shūrù 自动 zìdòng 回复 huífù 邮件 yóujiàn zhōng 记载 jìzǎi de 订单 dìngdān 号码 hàomǎ

    - Vui lòng nhập số thứ tự đơn hàng được ghi trong email trả lời tự động.

  • - 儿子 érzi 结了婚 jiélehūn 老人 lǎorén 分居 fēnjū 单过 dānguò le zhǐ zài 节假日 jiéjiàrì 回来 huílai

    - con trai cưới vợ, ra ở riêng, chỉ có ngày lễ mới về thăm.

  • - 简单 jiǎndān 回答 huídá le 问题 wèntí

    - Anh trả lời câu hỏi một cách đơn giản.

  • - 我们 wǒmen 已经 yǐjīng 收到 shōudào le nín de 回执 huízhí

    - Chúng tôi đã nhận được biên nhận của bạn.

  • - duō 渴望 kěwàng 找到 zhǎodào 一个 yígè 时光隧道 shíguāngsuìdào zhòng 回到 huídào 简单 jiǎndān 容易 róngyì 觉得 juéde 美好 měihǎo

    - Mong muốn tìm thấy một đường hầm thời gian, quay trở lại đơn giản, dễ dàng để cảm thấy tốt

  • - yīn 太晚 tàiwǎn le 我们 wǒmen 决定 juédìng 回家 huíjiā

    - Do quá muộn, chúng tôi quyết định về nhà.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 回执单

Hình ảnh minh họa cho từ 回执单

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 回执单 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bát 八 (+6 nét), thập 十 (+6 nét)
    • Pinyin: Chán , Dān , Shàn
    • Âm hán việt: Thiền , Thiện , Đan , Đơn
    • Nét bút:丶ノ丨フ一一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:CWJ (金田十)
    • Bảng mã:U+5355
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+3 nét)
    • Pinyin: Huí
    • Âm hán việt: Hối , Hồi
    • Nét bút:丨フ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:WR (田口)
    • Bảng mã:U+56DE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhí
    • Âm hán việt: Chấp
    • Nét bút:一丨一ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QKNI (手大弓戈)
    • Bảng mã:U+6267
    • Tần suất sử dụng:Rất cao