qiú

Từ hán việt: 【_】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: con tatu.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

con tatu

犰狳:哺乳动物,全身大部生鳞片,腹部多毛,爪锐利,善掘土,属犰狳科 (Dasypodidae) ,头部和躯体包,在由骨质鳞片构成的甲胄内,昼状夜出,吃昆虫、鸟卵等

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 犰狳 qiúyú 不是 búshì 那么 nàme 喜欢 xǐhuan 部份 bùfèn

    - Armadillo thực sự không quá vui mừng về phần đó.

  • - yào 不要 búyào 节日 jiérì 犰狳 qiúyú lái 告诉 gàosù 光明节 guāngmíngjié de yóu lái ne

    - Điều gì sẽ xảy ra nếu Holiday Armadillo nói với bạn tất cả về Lễ hội Ánh sáng?

  • - FriendsS07E10 佳节 jiājié 犰狳 qiúyú

    - Những người bạnS07E10 Lễ hội Armadillo

  • - shì 佳节 jiājié 犰狳 qiúyú

    - Tôi là Holiday Armadillo!

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 犰

Hình ảnh minh họa cho từ 犰

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 犰 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+2 nét)
    • Pinyin: Qiú
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノフノノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHKN (大竹大弓)
    • Bảng mã:U+72B0
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp