Hán tự: 嘱
Đọc nhanh: 嘱 (chúc). Ý nghĩa là: dặn dò; căn dặn; dặn bảo, lời dặn dò,khuyên bảo. Ví dụ : - 叮嘱 dặn dò. - 嘱咐 dặn dò; căn dặn. - 他嘱我路上小心。 Anh ấy dặn tôi đi đường cẩn thận.
Ý nghĩa của 嘱 khi là Động từ
✪ dặn dò; căn dặn; dặn bảo
嘱咐;嘱托
- 叮嘱
- dặn dò
- 嘱咐
- dặn dò; căn dặn
- 他嘱 我 路上 小心
- Anh ấy dặn tôi đi đường cẩn thận.
- 嘱 他 不要 和 任何人 讲 这件 事
- Dặn anh ấy đừng nói chuyện này với bất kỳ ai.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 嘱 khi là Danh từ
✪ lời dặn dò,khuyên bảo
吩咐或告诫的话
- 医嘱
- lời dặn của thầy thuốc
- 遗嘱
- di chúc
- 他 请 自己 的 侄子 执行 遣嘱
- Anh ấy nhờ cháu trai của mình thực hiện di chúc.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嘱
- 她 叮嘱 我 注意安全
- Cô ấy dặn tôi chú ý an toàn.
- 医生 叮嘱 按时 吃药
- Bác sĩ căn dặn uống thuốc đúng giờ.
- 他 遵 医嘱 按时 吃药
- Anh ấy tuân theo chỉ định của bác sĩ uống thuốc đúng giờ.
- 爷爷 特意 叮嘱 我
- Ông nội đặc biệt dặn dò tôi.
- 领导 叮嘱 人员 保守 秘密
- Lãnh đạo căn dặn nhân viên giữ bí mật.
- 遗嘱
- di chúc
- 父母 嘱咐 孩子 路上 小心
- Bố mẹ dặn dò con cái đi đường cẩn thận.
- 遗嘱 检验 文件 副本 经 这样 检验 过 的 遗嘱 的 已 鉴定 过 的 副本
- Bản sao văn bản xác nhận di chúc đã được kiểm tra như thế này.
- 他 请 自己 的 侄子 执行 遣嘱
- Anh ấy nhờ cháu trai của mình thực hiện di chúc.
- 我 叮嘱 孩子 别 忘带 雨伞
- Tôi dặn con đừng quên mang ô.
- 医生 将 经常 嘱咐 病人 要 锻炼身体
- Bác sĩ dặn dò bệnh nhân cần rèn luyện thân thể.
- 嘱 他 不要 和 任何人 讲 这件 事
- Dặn anh ấy đừng nói chuyện này với bất kỳ ai.
- 他 叮嘱 不可 乱跑
- Anh ấy dặn không được chạy lung tung.
- 她 再三 嘱咐 我 不要 迟到
- Cô ấy nhiều lần dặn tôi không được đến muộn.
- 医嘱
- lời dặn của thầy thuốc
- 他娘 千 丁宁 万 嘱咐 , 叫 他 一路上 多加 小心
- mẹ anh ấy dặn đi dặn lại, bảo anh ấy đi đường cẩn thận.
- 妈妈 出国 之前 , 嘱托 舅舅 照应 家事
- trước khi mẹ đi nước ngoài, nhờ cậu trông coi việc gia đình.
- 爸爸 叮嘱 多 穿点 衣服
- Bố dặn dò mặc nhiều quần áo.
- 我们 从小 就 被 叮嘱 绝不能 乱 扔 垃圾
- Chúng tôi đã được dạy từ nhỏ là không xả rác lung tung.
- 爸爸妈妈 嘱咐 他 在 外边 要 好好 工作 , 家里 的 事 不用 牵挂
- Ba mẹ dặn dò anh ấy ở bên ngoài phải công tác tốt, đừng bận tâm đến chuyện gia đình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 嘱
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 嘱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm嘱›