Đọc nhanh: 嘚嘚 (_ _). Ý nghĩa là: cằn nhằn; léo nhéo. Ví dụ : - 一点小事,别再嘚嘚了。 chuyện nhỏ mà, đừng cằn nhằn nữa.
Ý nghĩa của 嘚嘚 khi là Động từ
✪ cằn nhằn; léo nhéo
叨叨
- 一点 小事 , 别 再 嘚 嘚 了
- chuyện nhỏ mà, đừng cằn nhằn nữa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嘚嘚
- 没 功夫 听 他 瞎 嘚 啵
- hơi đâu mà nghe anh ấy nói con cà con kê.
- 一点 小事 , 别 再 嘚 嘚 了
- chuyện nhỏ mà, đừng cằn nhằn nữa.
Hình ảnh minh họa cho từ 嘚嘚
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 嘚嘚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm嘚›