Hán tự: 嘚
Đọc nhanh: 嘚 (_). Ý nghĩa là: lốc cốc; lộc cộc (từ tượng thanh).
Ý nghĩa của 嘚 khi là Từ tượng thanh
✪ lốc cốc; lộc cộc (từ tượng thanh)
象声词,形容马蹄踏地的声音
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嘚
- 没 功夫 听 他 瞎 嘚 啵
- hơi đâu mà nghe anh ấy nói con cà con kê.
- 一点 小事 , 别 再 嘚 嘚 了
- chuyện nhỏ mà, đừng cằn nhằn nữa.
Hình ảnh minh họa cho từ 嘚
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 嘚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm嘚›