嘉黎 jiā lí

Từ hán việt: 【gia lê】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "嘉黎" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (gia lê). Ý nghĩa là: Hạt Lhari, tiếng Tây Tạng: Lha ri rdzong, thuộc tỉnh Nagchu | , miền trung Tây Tạng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 嘉黎 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Hạt Lhari, tiếng Tây Tạng: Lha ri rdzong, thuộc tỉnh Nagchu 那曲地區 | 那曲地区 , miền trung Tây Tạng

Lhari county, Tibetan: Lha ri rdzong, in Nagchu prefecture 那曲地區|那曲地区 [Nà qǔ dì qū], central Tibet

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嘉黎

  • - 记得 jìde zài 巴黎 bālí 波尔多 bōěrduō 葡萄酒 pútaojiǔ 喝得 hēdé duō zuì ma

    - Nhưng hãy nhớ rằng bạn đã bị ốm như thế nào khi ở vùng Bordeaux đó ở Paris?

  • - 随手 suíshǒu huà de chāo 椭圆 tuǒyuán 黎曼 límàn 曲面 qǔmiàn 而已 éryǐ

    - Đó chỉ là một hình vẽ nguệch ngoạc của một bề mặt Riemann hình chữ nhật.

  • - ài 嘉年华 jiāniánhuá le

    - Tôi là một fan hâm mộ lớn của lễ hội hóa trang

  • - 巴黎 bālí 东京 dōngjīng yǒu 7 小时 xiǎoshí de 时差 shíchà

    - Paris và Tokyo chênh nhau 7 giờ.

  • - chéng 协和式 xiéhéshì 客机 kèjī 巴黎 bālí

    - Bay Concorde đến Paris.

  • - 巴黎 bālí yǒu 很多 hěnduō 博物馆 bówùguǎn 名胜古迹 míngshènggǔjì

    - Paris có nhiều bảo tàng và địa điểm danh lam thắng cảnh.

  • - 嘉年华会 jiāniánhuáhuì shàng 一片 yīpiàn 万紫千红 wànzǐqiānhóng 热闹 rènao 繽纷 bīnfēn

    - Tại lễ hội hóa trang, có rất nhiều sắc màu, sống động và rực rỡ.

  • - 司令部 sīlìngbù 传令 chuánlìng 嘉奖 jiājiǎng

    - bộ tư lệnh truyền lệnh khen thưởng.

  • - xiǎng 巴黎 bālí 旅行 lǚxíng

    - Tôi muốn đi Paris du lịch.

  • - 从未 cóngwèi 去过 qùguò 巴黎 bālí

    - Tôi chưa từng đi Paris.

  • - 我们 wǒmen de 目的地 mùdìdì shì 巴黎 bālí

    - Điểm đến của chúng tôi là Paris.

  • - 费城 fèichéng shì 宾州 bīnzhōu de 巴黎 bālí

    - Philly là Paris của Pennsylvania.

  • - 巴黎 bālí shì 法国 fǎguó de 首都 shǒudū

    - Paris là thủ đô của Pháp.

  • - 巴黎 bālí shì 法国 fǎguó de 缩影 suōyǐng

    - Paris là hình ảnh thu nhỏ của nước Pháp.

  • - 认为 rènwéi 巴黎 bālí de 夜景 yèjǐng 如何 rúhé

    - Bạn nghĩ gì về cảnh đêm của Paris?

  • - 浪漫 làngmàn de 巴黎 bālí 之旅 zhīlǚ 令人 lìngrén 向往 xiàngwǎng

    - Một chuyến đi lãng mạn đến Paris làm ta mong chờ.

  • - 巴黎 bālí bèi 认为 rènwéi shì 浪漫 làngmàn de 城市 chéngshì

    - Paris được coi là thành phố lãng mạn.

  • - 姓黎 xìnglí

    - Tớ họ Lê.

  • - 这家 zhèjiā 公司 gōngsī zài 巴黎 bālí 证券 zhèngquàn 交易所 jiāoyìsuǒ 上市 shàngshì le

    - Công ty này được niêm yết trên thị trường chứng khoán Paris.

  • - 老师 lǎoshī 嘉许 jiāxǔ le de 努力 nǔlì

    - Giáo viên đã khen ngợi sự nỗ lực của anh ấy.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 嘉黎

Hình ảnh minh họa cho từ 嘉黎

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 嘉黎 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+11 nét)
    • Pinyin: Jiā
    • Âm hán việt: Gia
    • Nét bút:一丨一丨フ一丶ノ一フノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:GRTR (土口廿口)
    • Bảng mã:U+5609
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thử 黍 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶ノフノノ丶丨丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HHOE (竹竹人水)
    • Bảng mã:U+9ECE
    • Tần suất sử dụng:Cao