Đọc nhanh: 嘉祥 (gia tường). Ý nghĩa là: Huyện Gia Tường ở Tế Ninh 濟寧 | 济宁 , Sơn Đông.
✪ Huyện Gia Tường ở Tế Ninh 濟寧 | 济宁 , Sơn Đông
Jiaxiang County in Jining 濟寧|济宁 [Ji3níng], Shandong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嘉祥
- 这位 尼姑 很 慈祥
- Ni cô này rất từ bi.
- 爷爷 慈祥 地 抚摸 孙子 的 头
- Ông nội âu yếm xoa đầu cháu trai.
- 我 爱 死 嘉年华 了
- Tôi là một fan hâm mộ lớn của lễ hội hóa trang
- 嘉年华会 上 , 一片 万紫千红 , 热闹 繽纷
- Tại lễ hội hóa trang, có rất nhiều sắc màu, sống động và rực rỡ.
- 生活 处处 现祺祥
- Cuộc sống mọi nơi đều hiện ra điềm lành.
- 今天 是 个 吉祥 日子
- Hôm nay là một ngày tốt lành.
- 司令部 传令 嘉奖
- bộ tư lệnh truyền lệnh khen thưởng.
- 凭祥市 是 广西壮族自治区 辖 县级市
- Thành phố Bằng Tường là một thành phố cấp huyện thuộc khu tự trị dân tộc Chuang Quảng Tây.
- 羊年 是 个 吉祥 年
- Năm Mùi là năm may mắn.
- 人们 认为 , 槐树 寓意 吉祥
- Người ta cho rằng, cây hòe mang ý cát tường.
- 囍 字 吉祥
- Chữ Hỷ cát tường.
- 瑞 象征 吉祥
- Biểu tượng của sự may mắn.
- 卍 字 象征 吉祥
- Chữ Vạn tượng trưng cho sự may mắn.
- 吉祥 坊 里 热闹非凡
- Trong hẻm Cát Tường rất náo nhiệt.
- 新年 带来 吉祥 福运
- Năm mới mang đến vận may tốt lành.
- 盼望 生活 充满 吉祥
- Mong cuộc sống đầy may mắn.
- 人们 都 渴望 拥有 吉祥
- Người ta đều mong cầu sự may mắn.
- 我们 希望 能 带来 吉祥
- Chúng tôi hy vọng có thể mang lại vận may.
- 这些 符号 寓意 着 吉祥
- Những biểu tượng này ngụ ý vận may.
- 老师 嘉许 了 他 的 努力
- Giáo viên đã khen ngợi sự nỗ lực của anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 嘉祥
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 嘉祥 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm嘉›
祥›