Đọc nhanh: 嗨哟 (hải yêu). Ý nghĩa là: dô ta, dô hò, nào, này (trợ từ).
Ý nghĩa của 嗨哟 khi là Thán từ
✪ dô ta, dô hò, nào, này (trợ từ)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嗨哟
- 哎哟 , 怎么 这么 贵 ?
- Khiếp, sao mà đắt thế?
- 哎哟 , 这菜 真 好吃 !
- Ây da, cậu dẫm lên chân tớ rồi!
- 哎哟 你 踩 到 我 脚 上 了
- Ây da, cậu dẫm lên chân tớ rồi!
- ` 啊 ' 、 ` 小心 ' 、 ` 哎哟 ' 都 是 感叹 词语
- "Ah!" "Cẩn thận!" "Ồi!" đều là các từ thán từ.
- 呼儿 嗨哟
- Hò dô ta nào!
- 哟 , 你 今天 真 漂亮 !
- Ái chà, hôm nay hơi bị xinh đấy.
- 哟 , 他 怎么 也 来 了 ?
- Ô, sao hắn ta cũng đến?
- 哟 , 你 踩 我 脚 了
- Ơ, anh giẫm phải chân tôi rồi.
- 小心 别 摔倒 哟
- Cẩn thận không ngã đấy nhé.
- 问题 比较 啧哟
- Vấn đề hơi sâu sắc nhé.
- 树林 黑咕隆咚 哟
- Rừng cây tối đen thui.
- 哟 , 你 的 中文 好棒 !
- Yooo, tiếng Trung của bạn giỏi quá.
- 酒 虽 好喝 , 可 不要 贪杯 哟
- Mặc dù rượu rất ngon, nhưng đừng nghiện rượu.
- 你 要 尊敬 伯母 哟
- Bạn phải kính trọng bác gái nhé.
- 好好 照顾 自己 哟
- Chăm sóc bản thân thật tốt nhé.
- 会进 你 语音信箱 的 哟
- Nó sẽ đi đến thư thoại của bạn phải không?
- 你 这 小伙子 , 看着 也 人模人样 的 , 年纪轻轻 怎么 做 这种 事哟
- Cái tên này, trông bộ dạng cũng ra gì, tuổi cũng trẻ mà không ngờ lại làm chuyện như vậy!
- 加油 干呐 , 嗨
- Cố lên, dô ta nào !
- 嗨 , 别提 了
- Ôi, đừng nhắc nữa.
- 嗨 , 早上好 !
- Hi, chào buổi sáng!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 嗨哟
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 嗨哟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêmDữ liệu về từ 嗨哟 vẫn còn thô sơ, nên rất cần những đóng góp ý kiến, giải thích chi tiết, viết thêm ví dụ và diễn giải cách dùng của từ để giúp cộng đồng học và tra cứu tốt hơn.
哟›
嗨›