嗨哟 hāi yō

Từ hán việt: 【hải yêu】

"嗨哟" Là gì? Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hải yêu). Ý nghĩa là: dô ta, dô hò, nào, này (trợ từ).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 嗨哟 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Thán từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 嗨哟 khi là Thán từ

dô ta, dô hò, nào, này (trợ từ)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嗨哟

  • - 哎哟 āiyō 怎么 zěnme 这么 zhème guì

    - Khiếp, sao mà đắt thế?

  • - 哎哟 āiyō 这菜 zhècài zhēn 好吃 hǎochī

    - Ây da, cậu dẫm lên chân tớ rồi!

  • - 哎哟 āiyō cǎi dào jiǎo shàng le

    - Ây da, cậu dẫm lên chân tớ rồi!

  • - ` a ' 、 ` 小心 xiǎoxīn ' 、 ` 哎哟 āiyō dōu shì 感叹 gǎntàn 词语 cíyǔ

    - "Ah!" "Cẩn thận!" "Ồi!" đều là các từ thán từ.

  • - 呼儿 hūér 嗨哟 hāiyō

    - Hò dô ta nào!

  • - 今天 jīntiān zhēn 漂亮 piàoliàng

    - Ái chà, hôm nay hơi bị xinh đấy.

  • - 怎么 zěnme lái le

    - Ô, sao hắn ta cũng đến?

  • - cǎi jiǎo le

    - Ơ, anh giẫm phải chân tôi rồi.

  • - 小心 xiǎoxīn bié 摔倒 shuāidǎo

    - Cẩn thận không ngã đấy nhé.

  • - 问题 wèntí 比较 bǐjiào 啧哟 zéyō

    - Vấn đề hơi sâu sắc nhé.

  • - 树林 shùlín 黑咕隆咚 hēigūlōngdōng

    - Rừng cây tối đen thui.

  • - de 中文 zhōngwén 好棒 hǎobàng

    - Yooo, tiếng Trung của bạn giỏi quá.

  • - jiǔ suī 好喝 hǎohē 不要 búyào 贪杯 tānbēi

    - Mặc dù rượu rất ngon, nhưng đừng nghiện rượu.

  • - yào 尊敬 zūnjìng 伯母 bómǔ

    - Bạn phải kính trọng bác gái nhé.

  • - 好好 hǎohǎo 照顾 zhàogu 自己 zìjǐ

    - Chăm sóc bản thân thật tốt nhé.

  • - 会进 huìjìn 语音信箱 yǔyīnxìnxiāng de

    - Nó sẽ đi đến thư thoại của bạn phải không?

  • - zhè 小伙子 xiǎohuǒzi 看着 kànzhe 人模人样 rénmórényàng de 年纪轻轻 niánjìqīngqīng 怎么 zěnme zuò 这种 zhèzhǒng 事哟 shìyō

    - Cái tên này, trông bộ dạng cũng ra gì, tuổi cũng trẻ mà không ngờ lại làm chuyện như vậy!

  • - 加油 jiāyóu 干呐 gànnà hāi

    - Cố lên, dô ta nào !

  • - hāi 别提 biétí le

    - Ôi, đừng nhắc nữa.

  • - hāi 早上好 zǎoshànghǎo

    - Hi, chào buổi sáng!

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 嗨哟

Hình ảnh minh họa cho từ 嗨哟

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 嗨哟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Góp ý từ người dùng

Dữ liệu về từ 嗨哟 vẫn còn thô sơ, nên rất cần những đóng góp ý kiến, giải thích chi tiết, viết thêm ví dụ và diễn giải cách dùng của từ để giúp cộng đồng học và tra cứu tốt hơn.

Đăng nhập Để gửi những góp ý của bạn cho chúng tôi

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Yō , Yo
    • Âm hán việt: Yêu
    • Nét bút:丨フ一フフ一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RVMI (口女一戈)
    • Bảng mã:U+54DF
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+10 nét)
    • Pinyin: Hāi , Hǎi
    • Âm hán việt: Hải
    • Nét bút:丨フ一丶丶一ノ一フフ丶一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:REOY (口水人卜)
    • Bảng mã:U+55E8
    • Tần suất sử dụng:Trung bình