Đọc nhanh: 嗨药 (hải dược). Ý nghĩa là: (tiếng lóng) để dùng ma túy, thuốc tiêu khiển.
嗨药 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (tiếng lóng) để dùng ma túy
(slang) to take drugs
✪ 2. thuốc tiêu khiển
recreational drug
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嗨药
- 黄柏 的 树皮 可以 用来 入药
- Vỏ cây hoàng bá có thể dùng làm thuốc.
- 他 吃 了 三丸 退烧药
- Anh ấy đã uống ba viên thuốc hạ sốt.
- 他 不 认识 这种 草药
- Anh ấy không biết loại thảo dược này.
- 为了 给 老母 治病 他 不辞 山高路远 去 采 草药
- Anh ấy không từ núi cao đường xa đi lấy thuốc để chữa bệnh cho mẹ.
- 他 喜欢 用 中药 治疗 感冒
- Anh ấy thích dùng thuốc Đông y để trị cảm.
- 他 今天 的 发言 带 火药味
- hôm nay anh ấy phát biểu rất mạnh mẽ.
- 他 买 了 火药 做 烟花
- Anh ấy mua thuốc nổ để làm pháo.
- 他们 正在 研发 一种 新药
- Họ đang nghiên cứu và phát triển một loại thuốc mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嗨›
药›