Đọc nhanh: 嗨哟 (hải yêu). Ý nghĩa là: dô ta, dô hò, nào, này (trợ từ).
嗨哟 khi là Thán từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dô ta, dô hò, nào, này (trợ từ)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嗨哟
- 哎哟 , 这菜 真 好吃 !
- Ây da, cậu dẫm lên chân tớ rồi!
- 呼儿 嗨哟
- Hò dô ta nào!
- 问题 比较 啧哟
- Vấn đề hơi sâu sắc nhé.
- 嗨 , 别提 了
- Ôi, đừng nhắc nữa.
- 嗨 我 怎么 这么 糊涂
- Ôi ! sao tôi lại hồ đồ đến thế!
- 嗨 ( 法文 ), 圣诞快乐
- Allo và Giáng sinh vui vẻ!
- 嗨 , 这么 简单 也 做 不好
- Ôi, dễ như này mà cũng làm không xong.
- 嗨 , 早上好 !
- Hi, chào buổi sáng!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哟›
嗨›