嗨哟 hāi yō
volume volume

Từ hán việt: 【hải yêu】

Đọc nhanh: 嗨哟 (hải yêu). Ý nghĩa là: dô ta, dô hò, nào, này (trợ từ).

Ý Nghĩa của "嗨哟" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

嗨哟 khi là Thán từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dô ta, dô hò, nào, này (trợ từ)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嗨哟

  • volume volume

    - 哎哟 āiyō 这菜 zhècài zhēn 好吃 hǎochī

    - Ây da, cậu dẫm lên chân tớ rồi!

  • volume volume

    - 呼儿 hūér 嗨哟 hāiyō

    - Hò dô ta nào!

  • volume volume

    - 问题 wèntí 比较 bǐjiào 啧哟 zéyō

    - Vấn đề hơi sâu sắc nhé.

  • volume volume

    - hāi 别提 biétí le

    - Ôi, đừng nhắc nữa.

  • volume volume

    - hāi 怎么 zěnme 这么 zhème 糊涂 hútú

    - Ôi ! sao tôi lại hồ đồ đến thế!

  • volume volume

    - hāi 法文 fǎwén ), 圣诞快乐 shèngdànkuàilè

    - Allo và Giáng sinh vui vẻ!

  • volume volume

    - hāi 这么 zhème 简单 jiǎndān zuò 不好 bùhǎo

    - Ôi, dễ như này mà cũng làm không xong.

  • volume volume

    - hāi 早上好 zǎoshànghǎo

    - Hi, chào buổi sáng!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Yō , Yo
    • Âm hán việt: Yêu
    • Nét bút:丨フ一フフ一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RVMI (口女一戈)
    • Bảng mã:U+54DF
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+10 nét)
    • Pinyin: Hāi , Hǎi
    • Âm hán việt: Hải
    • Nét bút:丨フ一丶丶一ノ一フフ丶一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:REOY (口水人卜)
    • Bảng mã:U+55E8
    • Tần suất sử dụng:Trung bình