Hán tự: 嗄
Đọc nhanh: 嗄 (a.hạ.chới.sá). Ý nghĩa là: ờ; ừ; à, hả, cái gì; gì. Ví dụ : - 他不来嗄? Anh ấy không đến à?. - 你知道嗄? Bạn biết à?. - 你要去哪儿嗄? Bạn muốn đi đâu hả?
Ý nghĩa của 嗄 khi là Thán từ
✪ ờ; ừ; à
同'啊' (á)
- 他 不来 嗄 ?
- Anh ấy không đến à?
- 你 知道 嗄 ?
- Bạn biết à?
✪ hả
咹
- 你 要 去 哪儿 嗄 ?
- Bạn muốn đi đâu hả?
- 你 会 说 英语 嗄 ?
- Bạn biết nói tiếng anh hả?
✪ cái gì; gì
什么
- 你 想 买 嗄 ?
- Bạn muốn mua cái gì?
- 你 在 看 嗄 ?
- Bạn đang xem cái gì?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嗄
- 你 知道 嗄 ?
- Bạn biết à?
- 他 不来 嗄 ?
- Anh ấy không đến à?
- 你 想 买 嗄 ?
- Bạn muốn mua cái gì?
- 你 在 看 嗄 ?
- Bạn đang xem cái gì?
- 他们 听到 我 声音 嗄
- Họ nghe thấy giọng tôi bị khàn.
- 你 会 说 英语 嗄 ?
- Bạn biết nói tiếng anh hả?
- 你 要 去 哪儿 嗄 ?
- Bạn muốn đi đâu hả?
- 他 的 声音 很 嗄
- Giọng của anh ấy rất khàn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 嗄
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 嗄 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm嗄›