喔㕭 ō āo

Từ hán việt: 【ốc】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "喔㕭" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: 㕭 (ốc). Ý nghĩa là: Óc Eo. Ví dụ : - Di chỉ Óc Eo

Xem ý nghĩa và ví dụ của 喔㕭 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Óc Eo

Ví dụ:
  • - ō 文化 wénhuà 遗址 yízhǐ

    - Di chỉ Óc Eo

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喔㕭

  • - 公鸡 gōngjī 喔喔叫 wōwōjiào

    - Gà trống gáy ò ó o.

  • - ō 原来 yuánlái shì 这样 zhèyàng

    - Ồ, hóa ra là như thế này.

  • - ō 文化 wénhuà 遗址 yízhǐ

    - Di chỉ Óc Eo

  • - 小心 xiǎoxīn 一点儿 yīdiǎner ō

    - Cẩn thận chút nha!

  • - 路上 lùshàng 慢点儿 màndiǎner ō

    - Đi đường cẩn thận nhé!

  • - 这鸡 zhèjī ō 一声 yīshēng jiào

    - Con gà này gáy một tiếng o.

  • - ō 这么 zhème de 西瓜 xīguā

    - ái chà! quả dưa to thế này.

  • - 最佳 zuìjiā 服装 fúzhuāng zhě jiāng 五千 wǔqiān 现金 xiànjīn 大赏 dàshǎng 带回家 dàihuíjiā ō

    - Nhà thiết kế thời trang giỏi nhất có thể mang về nhà giải thưởng lớn trị giá 5000 tệ.

  • - ō 太疼 tàiténg le

    - Ôi, đau quá!

  • - ō shì

    - Ồ! là anh ấy.

  • Xem thêm 5 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 喔㕭

Hình ảnh minh họa cho từ 喔㕭

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 喔㕭 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
    • Pinyin: ō , Wō , Wo
    • Âm hán việt: Ác , Ốc
    • Nét bút:丨フ一フ一ノ一フ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RSMG (口尸一土)
    • Bảng mã:U+5594
    • Tần suất sử dụng:Cao