Đọc nhanh: 喔喔 (ác ác). Ý nghĩa là: Tiếng tượng thanh, tiếng gà kêu., cục tác; tục tác.
Ý nghĩa của 喔喔 khi là Từ tượng thanh
✪ Tiếng tượng thanh, tiếng gà kêu.
✪ cục tác; tục tác
母鸡下蛋后的啼声
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喔喔
- 公鸡 喔喔叫
- Gà trống gáy ò ó o.
- 喔 , 原来 是 这样
- Ồ, hóa ra là như thế này.
- 喔 文化 遗址
- Di chỉ Óc Eo
- 小心 一点儿 喔 !
- Cẩn thận chút nha!
- 路上 慢点儿 喔 !
- Đi đường cẩn thận nhé!
- 这鸡 喔 地 一声 叫
- Con gà này gáy một tiếng o.
- 喔 唷 这么 大 的 西瓜
- ái chà! quả dưa to thế này.
- 最佳 服装 者 可 将 五千 现金 大赏 带回家 喔 !
- Nhà thiết kế thời trang giỏi nhất có thể mang về nhà giải thưởng lớn trị giá 5000 tệ.
- 喔 , 太疼 了
- Ôi, đau quá!
- 喔 , 是 他
- Ồ! là anh ấy.
Xem thêm 5 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 喔喔
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 喔喔 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm喔›