喔喔 ō ō

Từ hán việt: 【ác ác】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "喔喔" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ác ác). Ý nghĩa là: Tiếng tượng thanh, tiếng gà kêu., cục tác; tục tác.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 喔喔 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ tượng thanh
Ví dụ

Ý nghĩa của 喔喔 khi là Từ tượng thanh

Tiếng tượng thanh, tiếng gà kêu.

cục tác; tục tác

母鸡下蛋后的啼声

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喔喔

  • - 公鸡 gōngjī 喔喔叫 wōwōjiào

    - Gà trống gáy ò ó o.

  • - ō 原来 yuánlái shì 这样 zhèyàng

    - Ồ, hóa ra là như thế này.

  • - ō 文化 wénhuà 遗址 yízhǐ

    - Di chỉ Óc Eo

  • - 小心 xiǎoxīn 一点儿 yīdiǎner ō

    - Cẩn thận chút nha!

  • - 路上 lùshàng 慢点儿 màndiǎner ō

    - Đi đường cẩn thận nhé!

  • - 这鸡 zhèjī ō 一声 yīshēng jiào

    - Con gà này gáy một tiếng o.

  • - ō 这么 zhème de 西瓜 xīguā

    - ái chà! quả dưa to thế này.

  • - 最佳 zuìjiā 服装 fúzhuāng zhě jiāng 五千 wǔqiān 现金 xiànjīn 大赏 dàshǎng 带回家 dàihuíjiā ō

    - Nhà thiết kế thời trang giỏi nhất có thể mang về nhà giải thưởng lớn trị giá 5000 tệ.

  • - ō 太疼 tàiténg le

    - Ôi, đau quá!

  • - ō shì

    - Ồ! là anh ấy.

  • Xem thêm 5 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 喔喔

Hình ảnh minh họa cho từ 喔喔

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 喔喔 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
    • Pinyin: ō , Wō , Wo
    • Âm hán việt: Ác , Ốc
    • Nét bút:丨フ一フ一ノ一フ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RSMG (口尸一土)
    • Bảng mã:U+5594
    • Tần suất sử dụng:Cao