Đọc nhanh: 唾液腺 (thoá dịch tuyến). Ý nghĩa là: tuyến nước bọt. Ví dụ : - 唾液是由口腔的唾液腺分泌出来的. Nước bọt được tiết ra từ tuyến nước bọt trong miệng.
Ý nghĩa của 唾液腺 khi là Danh từ
✪ tuyến nước bọt
人或脊椎动物口腔内分泌唾液的腺体人或哺乳动物有三对较大的唾液腺,即腮腺、颌下腺和舌下腺,另外还有许多小的唾液腺也叫唾腺
- 唾液 是 由 口腔 的 唾液腺 分泌 出来 的
- Nước bọt được tiết ra từ tuyến nước bọt trong miệng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 唾液腺
- 汗腺 分泌 汗液
- tuyến mồ hôi tiết ra mồ hôi.
- 埃 博拉 通过 体液 在 人 与 人 之间 传播
- Ebola lây từ người sang người qua chất dịch cơ thể.
- 看 他 在 那 直咽 唾沫 , 好像 饿坏 了
- Nhìn thấy anh ta nuốt nước bọt ở đó, dường như anh ta đang đói.
- 她 得 了 乳腺癌
- Cô ấy bị ung thư vú.
- 乳腺癌 是 严重 的 问题
- Ung thư vú là một vấn đề nghiêm trọng.
- 你 可以 跟 我 这例 乳腺癌 病人
- Bạn sẽ được với tôi về bệnh ung thư vú.
- 照片 中 的 两位 模特 , 一位 是 因 乳腺癌 切除 手术 而 失去 双乳 的 女性
- Hai người mẫu trong ảnh, một người là phụ nữ bị mất ngực do phẫu thuật cắt bỏ ung thư vú
- 这里 有瓶 硫酸亚铁 溶液
- Ở đây có một chai dung dịch gốc muối sun-fát sắt.
- 艾滋病 可以 通过 血液 传播
- AIDS có thể lây qua đường máu
- 胃液 能 帮助 消化
- Dịch tiêu hóa có thể giúp tiêu hóa.
- 液压 传动
- truyền lực bằng áp suất chất lỏng.
- 液压 机构
- cơ cấu thuỷ lực.
- 会 失去 对 5 羟色胺 和 正 肾上腺素 的 敏感性
- Họ mất nhạy cảm với serotonin và norepinephrine.
- 液体 可以 渗透
- Chất lỏng có thể thẩm thấu.
- 机器 唧出 黑色 油液
- Máy móc phun ra dầu màu đen.
- 唾液 是 由 口腔 的 唾液腺 分泌 出来 的
- Nước bọt được tiết ra từ tuyến nước bọt trong miệng.
- 唾腺
- tuyến nước bọt
- 狗 见到 骨头 就 大量 分泌 唾液
- Chó thấy xương sẽ tiết ra lượng nước bọt lớn.
- 她 用力 咽 了 一下 唾液 转身 面对 那个 控告 她 的 人
- Cô ấy nỗ lực nuốt nước miếng và quay lại đối mặt với người tố cáo cô ấy.
- 信息 是 现代 社会 的 血液
- Thông tin là cốt yếu của xã hội hiện đại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 唾液腺
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 唾液腺 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm唾›
液›
腺›