Đọc nhanh: 唐高祖 (đường cao tổ). Ý nghĩa là: Hoàng đế Gaozu của nhà Đường, tên trị vì của hoàng đế đầu tiên của nhà Đường là Li Yuan 李淵 | 李渊 (566-635), trị vì 618-626.
Ý nghĩa của 唐高祖 khi là Danh từ
✪ Hoàng đế Gaozu của nhà Đường, tên trị vì của hoàng đế đầu tiên của nhà Đường là Li Yuan 李淵 | 李渊 (566-635), trị vì 618-626
Emperor Gaozu of Tang, reign name of first Tang emperor Li Yuan 李淵|李渊 [Li3 Yuān] (566-635), reigned 618-626
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 唐高祖
- 我 祖父母 曾 被 吐口 水只 因为 他们 来自 卡拉布里亚
- Ông bà tôi bị phỉ nhổ vì họ đến từ Calabria
- 高 门 望族
- cao sang vọng tộc
- 祖国 昌盛 是 我们 的 愿望
- Tổ quốc hưng thịnh là mong muốn của chúng tôi.
- 我 弟弟 上 高中 了
- Em trai tôi lên cấp 3 rồi.
- 提高 战斗力
- nâng cao sức chiến đấu
- 新婚燕尔 没 打高尔夫 吗
- Không có sân gôn cho các cặp vợ chồng mới cưới?
- 菲尔 · 泰勒 的 血液 里 有 高浓度 的 华法林
- Phil Taylor có nồng độ warfarin cực cao trong máu.
- 高尔夫球场
- sân gôn
- 打 高尔夫球
- đánh gôn
- 讨论 高尔夫 技巧
- Tôi muốn các mẹo chơi gôn.
- 没有 高尔夫 的 亚利桑那州
- Arizona không có sân gôn!
- 高能 粒子
- hạt năng lượng cao
- 那 架飞机 飞得 很 高
- Chiếc máy bay đó bay rất cao.
- 振翮高飞
- xoè cánh bay cao; tung cánh bay cao
- 高空 飞行
- bay cao
- 展翅高飞
- giương cánh bay cao
- 大堤 要 加高 、 加宽 、 加固
- đê lớn cần nâng cao, mở rộng và gia cố thêm.
- 橡胶 在 高温 下会 膨胀
- Cao su sẽ nở ra khi ở nhiệt độ cao.
- 提高警惕 , 保卫祖国
- Đề cao cảnh giác, bảo vệ tổ quốc.
- 她 的 祖母 最近 逝世
- Bà của cô ấy vừa qua đời gần đây.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 唐高祖
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 唐高祖 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm唐›
祖›
高›