Đọc nhanh: 哥林多前书 (ca lâm đa tiền thư). Ý nghĩa là: Thư tín đầu tiên của Thánh Phao-lô gửi cho người Cô-rinh-tô.
Ý nghĩa của 哥林多前书 khi là Danh từ
✪ Thư tín đầu tiên của Thánh Phao-lô gửi cho người Cô-rinh-tô
First epistle of St Paul to the Corinthians
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哥林多前书
- 你 哥哥 多大 ?
- Anh trai bạn bao nhiêu tuổi?
- 她 哥哥 每个 月 都 贴 给 她 很多 钱
- Hàng tháng anh trai cô ấy đều gửi cho cô ấy rất nhiều tiền.
- 这次 进货 的 数码 比 以前 大得多
- số hàng nhập vào lần này nhiều hơn lần trước.
- 森林 里 有 很多 树木
- Trong rừng có rất nhiều cây cối.
- 林中 有多禽
- Trong rừng có nhiều cầm thú.
- 森林 里 有 多种 树
- Trong rừng rậm có nhiều loại cây.
- 这 本书 启示 了 我 很多
- Cuốn sách này đã gợi ý cho tôi nhiều điều.
- 林中 有 很多 莺
- Trong rừng có nhiều chim oanh.
- 哥 可是 前 戏 小王子
- Tôi là vua của màn dạo đầu.
- 前往 的 地方 是 新墨西哥州 的 艾吉 伍德
- Đi đến Mexico mới edgewood.
- 这部 书里 记载 了 很多 名人 逸事
- bộ sách này ghi chép nhiều câu chuyến ít người biết đến về các danh nhân.
- 多年 以前 我 的 一个 海岸 护卫队 的 弟兄
- Một người bạn cũ của Cảnh sát biển của tôi từ khi nào trở về.
- 这 本书 的 版本 繁多
- Quyển sách này có rất nhiều phiên bản.
- 这 本书 有 多个 版本
- Cuốn sách này có nhiều phiên bản khác nhau.
- 犹 大国 繁盛 至 西元前 586 年 , 亡于 巴比伦 许多 人 被迫 流亡
- Vương quốc Judah hưng thịnh cho đến năm 586 trước công nguyên thì bị Babylon phá hủy và nhiều người bị buộc phải lưu vong.
- 森林 里 有 很多 蛇
- Trong rừng có rất nhiều rắn.
- 前呼后拥 ( 形容 随从 很多 )
- tiền hô hậu ủng.
- 临 动身 前 把 几 箱子 书 存放 在 朋友 家里
- Trước khi lên đường đem mấy rương sách gởi qua nhà người bạn.
- 病 了 一场 , 人比 以前 显得 苍老 多 了
- qua một trận bệnh, so với trước người già hẳn đi
- 森林 里 有 很多 狐狸
- Trong rừng có nhiều con cáo.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 哥林多前书
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 哥林多前书 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm书›
前›
哥›
多›
林›