Hán tự: 哜
Đọc nhanh: 哜 (tễ.tế). Ý nghĩa là: nếm; thử (thức ăn). Ví dụ : - 这道菜我还没哜过呢。 Tôi chưa nếm món ăn này bao giờ.. - 你哜过这个水果吗? Bạn đã thử quả này chưa?. - 我哜了这个菜,好吃! Tôi đã thử món này, ngon!
Ý nghĩa của 哜 khi là Động từ
✪ nếm; thử (thức ăn)
尝 (滋味)
- 这 道菜 我 还 没 哜 过 呢
- Tôi chưa nếm món ăn này bao giờ.
- 你 哜 过 这个 水果 吗 ?
- Bạn đã thử quả này chưa?
- 我 哜 了 这个 菜 , 好吃 !
- Tôi đã thử món này, ngon!
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哜
- 屋里 面 哜 哜 嘈 嘈 , 不知 他们 在 说些 什么
- tiếng nói lao nhao trong nhà, không biết bọn họ đang nói cái gì.
- 这 道菜 我 还 没 哜 过 呢
- Tôi chưa nếm món ăn này bao giờ.
- 你 哜 过 这个 水果 吗 ?
- Bạn đã thử quả này chưa?
- 我 哜 了 这个 菜 , 好吃 !
- Tôi đã thử món này, ngon!
Hình ảnh minh họa cho từ 哜
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 哜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm哜›