Hán tự: 哐
Đọc nhanh: 哐 (_). Ý nghĩa là: loảng xoảng (từ tượng thanh). Ví dụ : - 监狱的大门哐当一声关上了。 Cánh cửa lớn của nhà tù đóng sầm lại.
Ý nghĩa của 哐 khi là Từ tượng thanh
✪ loảng xoảng (từ tượng thanh)
象声词、形容撞击震动的声音
- 监狱 的 大门 哐当 一声 关上 了
- Cánh cửa lớn của nhà tù đóng sầm lại.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哐
- 监狱 的 大门 哐当 一声 关上 了
- Cánh cửa lớn của nhà tù đóng sầm lại.
Hình ảnh minh họa cho từ 哐
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 哐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm哐›