Đọc nhanh: 哈珀 (ha phách). Ý nghĩa là: Harper (tên), xem thêm 斯蒂芬 · 哈珀 [Si1 di4 fen1 · Ha1 po4]. Ví dụ : - 你投诉过哈珀法官 Bạn đã nộp đơn khiếu nại chính thức chống lại Thẩm phán Harper.
Ý nghĩa của 哈珀 khi là Danh từ
✪ Harper (tên)
Harper (name)
- 你 投诉 过 哈珀 法官
- Bạn đã nộp đơn khiếu nại chính thức chống lại Thẩm phán Harper.
✪ xem thêm 斯蒂芬 · 哈珀 [Si1 di4 fen1 · Ha1 po4]
see also 斯蒂芬·哈珀[Si1 di4 fen1 · Ha1 po4]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哈珀
- 让 我 说 声 哈利 路亚 ( 赞美 上帝 )
- Tôi có thể lấy hallelujah không?
- 你们 以为 哈利 路亚 听不见 你们 唧歪 吗
- Bạn nghĩ rằng Hallelujah không nghe thấy điều đó?
- 安吉拉 · 珀 科特 和 玛西 · 欧文斯
- Angela Proctor và Marcy Owens.
- 你 进 哈佛 了
- Bạn đã vào Harvard?
- 哈佛 女孩
- Cô gái harvard người bị quyến rũ
- 哈佛 没 录取 她
- Cô ấy không vào được Harvard.
- 我 想 读 哈佛
- Tôi muốn đến Harvard.
- 哈姆雷特 是 誰 寫 的 ?
- Ai đã viết Hamlet?
- 你 知道 他 曾 在 伦敦 表演 哈姆雷特 吗
- Bạn có biết anh ấy đã làm Hamlet ở London?
- 吓人 的 哈罗德
- Nó trông giống như Harold đáng sợ
- 他 叫 哈利 · 兰 福德
- Tên anh ấy là Harry Langford.
- 哈蒙德 剧院 的 老板 吗
- Như trong nhà hát Hammond?
- 哈德逊 河 州立 精神病院
- Bệnh viện tâm thần bang Hudson River.
- 她 哈 哈 大笑
- Cô ấy cười ha hả.
- 别 拿 我 打哈哈
- đừng đem tôi ra làm trò đùa!
- 你 是 维姬 · 哈珀 吗
- Bạn là vicky harper?
- 哈珀 是 本案 的 被告
- Harper là bị đơn trong vụ kiện này.
- 你 投诉 过 哈珀 法官
- Bạn đã nộp đơn khiếu nại chính thức chống lại Thẩm phán Harper.
- 哈珀 和 他 用 过 的 假名
- Cả Harper và bí danh của anh ấy đều không xuất hiện
- 我们 所说 的 琥珀 酒 是 颜色 近似 琥珀色 的 葡萄酒
- Những gì chúng ta gọi là rượu hổ phách là loại rượu có màu gần như màu hổ phách.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 哈珀
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 哈珀 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm哈›
珀›